Created with Raphaël 2.1.21234567108912111314
  • Số nét 14
  • Cấp độ N1

Kanji 罰

Hán Việt
PHẠT
Nghĩa

Hình phạt, phạt


Âm On
バツ バチ ハツ
Âm Kun
ばっ.する

Đồng âm
PHÁT Nghĩa: Bắt đầu, xuất phát, phát hiện Xem chi tiết PHẤT Nghĩa: Trả, giao nộp Xem chi tiết PHẬT Nghĩa: Đức phật, đạo phật, phật giáo Xem chi tiết PHÁT Nghĩa: Tóc Xem chi tiết PHÍ, PHẤT Nghĩa: Sôi Xem chi tiết PHẠT Nghĩa: Đánh, tấn công Xem chi tiết TẾ, PHẤT Nghĩa: Che. Lấp, che đậy, đương được. Che lấp. Xử quyết. Một âm là phất. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TỘI Nghĩa: Tội lỗi Xem chi tiết TRỪNG Nghĩa:  Răn bảo, trừng trị, hình phạt Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết PHÁP Nghĩa: Hình pháp, pháp luật Xem chi tiết
Trái nghĩa
THƯỞNG Nghĩa: Giải thưởng, khen ngợi Xem chi tiết
罰
  • Hắn nói 言 hắn bị phạt 罰 10 nghìn vì mang dao刂.
  • Mồm nói tay cầm đao mắt nhìn trừng trừng phạt người khác
  • Hình phạt cho kẻ nói nhiều là nằm trên cái võng chứa dao
  • Hình phạt chém vào mồm trước sự chứng kiến bằng mắt của mọi người
  • Hình phạt là móc mắt, cắt lưỡi bằng dao
  • Phạt nặng cái bọn đánh võng, nói năng lung tung lại còn cầm dao
  • Nhìn đểu nó bậy là bị phạt dao đâm
  • Thấy (目) đâm chém (ĐAO) mà không báo (NGÔN) thì bị phạt
  1. Hình phạt, phạm vào phép luật gọi là tội. Phép để trị tội gọi là hình HÌNH Nghĩa: Án phạt, hình phạt, bản án Xem chi tiết , có tội lấy hình pháp mà trị gọi là phạt PHẠT Nghĩa: Hình phạt, phạt Xem chi tiết . Như trừng phạt PHẠT Nghĩa: Hình phạt, phạt Xem chi tiết trị tội.
  2. Bỏ tiền ra chuộc tội gọi là phạt. Như phạt khoản PHẠT Nghĩa: Hình phạt, phạt Xem chi tiết khoản tiền phạt.
  3. Đánh đập.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
たいばつ sự trừng phạt về thể xác
ないばつてき sự tự trừng phạt; sự tự kiểm điểm; sự tự xem xét bản thân
しょばつ sự phạt; sự xử phạt
けいばつ hình phạt; sự trừng phạt; trừng phạt; phạt
げんばつ hình phạt nghiêm khắc
Ví dụ âm Kunyomi

する ばっする PHẠTBắt tội
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

たいばつ THỂ PHẠTSự trừng phạt về thể xác
しょばつ XỨ PHẠTSự phạt
する しょばつ XỨ PHẠTPhạt
けいばつ HÌNH PHẠTHình phạt
こうばつ KIẾP PHẠTTrừng phạt vĩnh cửu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

当たり ばちあたり PHẠT ĐƯƠNGBị trừng phạt
当り ばちあたり PHẠT ĐƯƠNGĐược nguyền rủa hoặc chê trách
が当たる ばちがあたる Nhận lấy quả báo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa