- Cữu : linh cữu
- Gỗ vân thẳng, cây nghệ.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
柾 目 | まさめ | MỤC | Khoảng cách giữa hai thớ gỗ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
柾 目 | まさめ | MỤC | Khoảng cách giữa hai thớ gỗ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
柾 目 | まさめ | MỤC | Khoảng cách giữa hai thớ gỗ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
柾 目 | まさめ | MỤC | Khoảng cách giữa hai thớ gỗ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|