Created with Raphaël 2.1.2123456789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 韭

Hán Việt
CỬU
Nghĩa

Rau phỉ (hẹ)


Âm On
キュウ

Đồng âm
CỬU, CƯU Nghĩa: Chín, số 9 Xem chi tiết CỨU Nghĩa: Nghiên cứu, học tập Xem chi tiết CỬU Nghĩa: Lâu dài Xem chi tiết CỰU Nghĩa: Xưa cũ, ngày xưa, đã từng Xem chi tiết CỨU Nghĩa: Bảo vệ, cứu giúp Xem chi tiết CỮU Nghĩa: Gỗ vân thẳng, cây nghệ. Xem chi tiết CỬU Nghĩa: Số 9 Xem chi tiết CƯU Nghĩa: Con bồ câu Xem chi tiết KHÀO, CỪU Nghĩa: Xương cùng đít. Xem chi tiết CỮU Nghĩa: Cái cối giã gạo Xem chi tiết QUY, CƯU, QUÂN Nghĩa: Con rùa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THÁI Nghĩa: Rau Xem chi tiết CẦN Nghĩa: Rau cần Xem chi tiết
韭
  • Phi Nhất Cửu Hẹ
Ví dụ Hiragana Nghĩa