Created with Raphaël 2.1.2125436789111012131514
  • Số nét 15
  • Cấp độ N1

Kanji 暫

Hán Việt
TẠM
Nghĩa

Tạm thời


Âm On
ザン
Âm Kun
しばら.く

Đồng âm
TAM, TÁM Nghĩa: Ba, số 3 Xem chi tiết TÂM Nghĩa: Quả tim, tâm trí, tâm Xem chi tiết TẨM Nghĩa: Ngủ, lăng mộ Xem chi tiết TẦM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết TẨM Nghĩa: Tẩm, ngâm, thấm Xem chi tiết TÀM Nghĩa: Con tằm Xem chi tiết TÂM Nghĩa: Bấc đèn. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
GIẢ Nghĩa: Giả vờ, tạm thời Xem chi tiết LÂM, LẤM Nghĩa: Gặp, dự, tới, đến Xem chi tiết KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ Nghĩa: Thửa ruộng trăm mẫu. Vụt chốc. Một âm là khuynh. Lại một âm là khuể. Xem chi tiết
Trái nghĩa
CỬU Nghĩa: Lâu dài Xem chi tiết HẰNG, CẮNG, CĂNG Nghĩa: Luôn luôn, thường Xem chi tiết
暫
  • Tạm thời cho tôi đỗ chiếc xe này gần mặt trời
  • Tạm hoãn ngày xử trảm
  • Tạm thời cho tôi đỗ xe gần đây một ngày
  • Mỗi NGÀY dùng TẠM cái BÚA (RÌU) để phá XE
  • Mặt trời lên tạm xử trảm trong chốc lât
  1. Chốc lát, không lâu. Như tạm thì TẠM Nghĩa: Tạm thời Xem chi tiết .
  2. Bỗng (thốt nhiên).
Ví dụ Hiragana Nghĩa
しばらく nhanh chóng; chốc lát; nhất thời; tạm thời; một lúc
ざんてい sự tạm thời
ざんじ một chút; một ít
Ví dụ âm Kunyomi

しばらく TẠMNhanh chóng
くすると しばらくすると Ít lâu sau
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ざんじ TẠM THÌMột chút
ざんてい TẠM ĐỊNHSự tạm thời
定措置 ざんていそち TẠM ĐỊNH THỐ TRÍBước tạm thời
定案 ざんていあん TẠM ĐỊNH ÁNKế hoạch tạm thời
定的 ざんていてき TẠM ĐỊNH ĐÍCHTạm thời
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa