[Ngữ Pháp N5] Chỉ thị từ これ/それ/あれ/どれ:Cái này, Cái đó, Cái kia, Cái nào?

Cấu trúc これそれあれどれ

これそれあれ + + N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc).

N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc). + + これそれあれ

N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc).  +  + どれですか?


Cách dùng / Ý nghĩa

これそれあれ được sử dụng để làm đại diện cho một danh từ (đại từ thay thế) chỉ người, đồ vật…

  1. これ: Sử dụng khi người hay đồ vật gần với vị trí người nói (có thể gần hoặc xa với vị trí người nghe).
  2. それ: Sử dụng khi người hay đồ vật xa người nói nhưng gần người nghe.
  3. あれ: Sử dụng khi người hay đồ vật xa vị trí của cả người nói lẫn người nghe.

Nghĩa: Cái này, cái đó, cái kia, cái nào?


Ví dụ
  1. これ ANH Nghĩa: Anh hùng, nước Anh Xem chi tiết NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết えいご BỔN, BẢN Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách Xem chi tiết ほん です。 
    → Cái này là sách tiếng Anh.
  2. それ Nghĩa: Riêng tư, cá nhân Xem chi tiết わたし のかばんです。 
    → Cái đó là cái cặp của tôi.
  3. あれ ĐỒ Nghĩa: Bản đồ, bức vẽ Xem chi tiết THƯ Nghĩa: Sách, ghi chép, viết Xem chi tiết QUÁN Nghĩa: Quán trọ Xem chi tiết としょかん です。 
    → Cái kia là thư viện.
  4. BỔN, BẢN Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách Xem chi tiết NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết にほんご TỪ Nghĩa: Bày tỏ, từ chức Xem chi tiết THƯ Nghĩa: Sách, ghi chép, viết Xem chi tiết じしょ これです。 
    → Từ điển tiếng Nhật là cái này.
  5. ベトナム NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết BỔN, BẢN Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách Xem chi tiết ほん それです。 
    → Sách tiếng Việt là cái đó.
  6. トイレはあれです。 
    → Nhà vệ sinh là cái kia.
  7. ミンさんのかさはどれですか? 
    → Ô của anh Minh là cái nào?

※ Tổng kết

Nói chung, cách dùng của これそれあれどれ không khó, nhưng khi bắt đầu học, rất dễ sử dụng sai. Bạn chỉ cần xác định vị trí của vật đang được nói đến so với người nói và người nghe. Hãy bình tĩnh khi nói, không nên vội vàng vì khi cố gắng nói nhanh, bộ não có xu hướng lấy những từ quen thuộc nhất để phản xạ, dẫn đến việc sử dụng sai từ vựng.