JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
4
5
3
6
7
8
Số nét
8
Cấp độ
N1
Kanji 苧
Hán Việt
TRỮ
Nghĩa
Trữ ma [苧麻] cỏ gai, vỏ dùng đánh sợi để dệt.
Âm On
チョ
Âm Kun
お
からんし
からむし
Đồng âm
住
TRỤ, TRÚ
Nghĩa: Ở, trú, cư ngụ
Xem chi tiết
着
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ
Nghĩa: Đến nơi, mặc (quần áo)
Xem chi tiết
除
TRỪ
Nghĩa: Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi
Xem chi tiết
著
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ
Nghĩa: Biên soạn sách
Xem chi tiết
貯
TRỮ
Nghĩa: Tích trữ, chứa
Xem chi tiết
駐
TRÚ
Nghĩa: Dừng lại, cư trú
Xem chi tiết
柱
TRỤ, TRÚ
Nghĩa: Cột , sào
Xem chi tiết
宙
TRỤ
Nghĩa: Không gian, vũ trụ
Xem chi tiết
昼
TRÚ
Nghĩa: Ban trưa, buổi trưa
Xem chi tiết
寧
NINH, TRỮ
Nghĩa: Yên ổn, tốt hơn
Xem chi tiết
猪
TRƯ
Nghĩa: Heo rừng, lợn rừng
Xem chi tiết
箸
TRỨ, TRỢ
Nghĩa: Cái đũa, cùng nghĩa với chữ khoái [筷]. Cùng nghĩa với chữ trứ [著].
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
麻
MA
Nghĩa: Cây gai
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Dưới bóng cây 苧, cô bé ngồi 上 đọc sách. Bông hoa 艹 nở trên đầu, tạo nên khoảnh khắc bình yên giữa thế giới hối hả.
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1