Created with Raphaël 2.1.2124356789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 茨

Hán Việt
Nghĩa

Cỏ tranh, cây bụi có gai


Âm On
Âm Kun
いばら かや くさぶき

Đồng âm
TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết BỈ, BÍ, BÌ, TỈ Nghĩa: So sánh Xem chi tiết TÍCH, TÍ Nghĩa: Chứa, tích góp Xem chi tiết TI, TƯ Nghĩa: Quản trị, hành vi Xem chi tiết TỊ Nghĩa: Tránh, kiêng Xem chi tiết TI, TƯ Nghĩa: Bàn bạc, thảo luận Xem chi tiết TỈ Nghĩa: Chị gái Xem chi tiết TỊ Nghĩa: Cái mũi Xem chi tiết Nghĩa: Ngâm, tẩm thấm Xem chi tiết TI Nghĩa: Thấp, hèn Xem chi tiết TỈ Nghĩa: Cái ấn của thiên tử Xem chi tiết TI, TAI Nghĩa: Nhớ lại, hồi tưởng Xem chi tiết TỊ Nghĩa: Chi Tị (12 con giáp) Xem chi tiết Nghĩa:  Râu trên mồm. Xem chi tiết Nghĩa:  Che chở. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết ĐẰNG Nghĩa:  Bụi cây quấn quít, loài thực vật thân cây mọc từng bụi Xem chi tiết CẬN Nghĩa: Rau cần cạn Xem chi tiết
茨
  • Tiếp theo là loại cỏ Tì, hình dáng trông như cái gai
  • Cô giáo thảo bị thằng thứ Tì Cái Gai vào người ra nước.
  • THỨ bậc mà như CỎ rác là nô TÌ
  • Con thảo tiếp theo là con thảo nô tì
  • Thứ (次) thêm Cỏ lên trên thì trông như bụi Gai (茨)
  • Loại cỏ tiếp theo là CỎ TRANH
  1. Lợp cỏ tranh. Nguyễn Du NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết : Nhất đái mao tì dương liễu trung Nghĩa: Xem chi tiết MAO Nghĩa: Cỏ tranh Xem chi tiết Nghĩa: Cỏ tranh, cây bụi có gai Xem chi tiết DƯƠNG Nghĩa: Cây liễu Xem chi tiết LIỄU Nghĩa:   Cây liễu Xem chi tiết TRUNG, TRÚNG Nghĩa: Giữa, ở trong, suốt Xem chi tiết (Nhiếp Khẩu đạo trung KHẨU Nghĩa: Cái miệng Xem chi tiết ĐẠO, ĐÁO Nghĩa: Con đường, con phố Xem chi tiết TRUNG, TRÚNG Nghĩa: Giữa, ở trong, suốt Xem chi tiết ) Một dãy nhà tranh trong hàng dương liễu.
  2. Cỏ tật lê, thứ cỏ có gai.
  3. Tì cô Nghĩa: Cỏ tranh, cây bụi có gai Xem chi tiết cây tì cô. Có khi viết là Nghĩa: Cỏ tranh, cây bụi có gai Xem chi tiết Nghĩa: Mồ côi Xem chi tiết . Cũng gọi là từ cô TỪ Nghĩa: Hết mực yêu chiều, hiền lành, thánh thiện Xem chi tiết Nghĩa: Mẹ chồng, mẹ vợ, cô ruột Xem chi tiết .
  4. Chất chứa.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
(いばら)gai
Ví dụ âm Kunyomi

いばらかき VIÊNHàng rào gai
の道 いばらのみち ĐẠOĐường (dẫn) có gai
城県 いばらきけん THÀNH HUYỆNChức quận trưởng ở vùng kantou nước Nhật
の冠 いばらのかんむり QUANMột vương miện (của) những gai góc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa