Created with Raphaël 2.1.2123
  • Số nét 3
  • Cấp độ N1

Kanji 巳

Hán Việt
TỊ
Nghĩa

Chi Tị (12 con giáp)


Âm On
Âm Kun

Đồng âm
TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết BỈ, BÍ, BÌ, TỈ Nghĩa: So sánh Xem chi tiết TÍCH, TÍ Nghĩa: Chứa, tích góp Xem chi tiết TI, TƯ Nghĩa: Quản trị, hành vi Xem chi tiết TỊ Nghĩa: Tránh, kiêng Xem chi tiết TI, TƯ Nghĩa: Bàn bạc, thảo luận Xem chi tiết TỈ Nghĩa: Chị gái Xem chi tiết TỊ Nghĩa: Cái mũi Xem chi tiết Nghĩa: Ngâm, tẩm thấm Xem chi tiết TI Nghĩa: Thấp, hèn Xem chi tiết TỈ Nghĩa: Cái ấn của thiên tử Xem chi tiết TI, TAI Nghĩa: Nhớ lại, hồi tưởng Xem chi tiết Nghĩa:  Râu trên mồm. Xem chi tiết Nghĩa:  Che chở. Xem chi tiết Nghĩa: Cỏ tranh, cây bụi có gai Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết SỬU, XÚ Nghĩa: Một chi trong 12 chi, SỬU Xem chi tiết DẦN Nghĩa: Chi Dần, một chi trong mười hai chi Xem chi tiết MÃO, MẸO Nghĩa:  Chi Mão (12 con giáp) Xem chi tiết THẦN, THÌN Nghĩa: Thìn (12 con giáp) Xem chi tiết NGỌ Nghĩa: Giữa trưa, chi Ngọ Xem chi tiết VỊ, MÙI Nghĩa: Chưa, Mùi (con giáp thứ 8) Xem chi tiết THÂN Nghĩa: Nói, trình bày Xem chi tiết DẬU Nghĩa: Một trong 12 địa chi Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết HỢI Nghĩa: Chi Hợi, một chi cuối cùng trong mười hai chi. Xem chi tiết
巳
  • Con rắn tự kỉ cuộn hình số 2
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

はつみ SƠ TỊNgày Tỵ đầu tiên trong năm
みねん TỊ NIÊNNăm con rắn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きし KỈ TỊKỷ Tỵ
じょうし THƯỢNG TỊLễ hội ngày 3 tháng 3 âm lịch
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa