- Con rắn tự kỉ cuộn hình số 2
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
初 巳 | はつみ | SƠ TỊ | Ngày Tỵ đầu tiên trong năm |
巳 年 | みねん | TỊ NIÊN | Năm con rắn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
己 巳 | きし | KỈ TỊ | Kỷ Tỵ |
上 巳 | じょうし | THƯỢNG TỊ | Lễ hội ngày 3 tháng 3 âm lịch |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|