Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 庇

Hán Việt
Nghĩa

 Che chở.


Âm On
Âm Kun
ひさし おお.う かば.う

Đồng âm
TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết BỈ, BÍ, BÌ, TỈ Nghĩa: So sánh Xem chi tiết TÍCH, TÍ Nghĩa: Chứa, tích góp Xem chi tiết TI, TƯ Nghĩa: Quản trị, hành vi Xem chi tiết TỊ Nghĩa: Tránh, kiêng Xem chi tiết TI, TƯ Nghĩa: Bàn bạc, thảo luận Xem chi tiết TỈ Nghĩa: Chị gái Xem chi tiết TỊ Nghĩa: Cái mũi Xem chi tiết Nghĩa: Ngâm, tẩm thấm Xem chi tiết TI Nghĩa: Thấp, hèn Xem chi tiết TỈ Nghĩa: Cái ấn của thiên tử Xem chi tiết TI, TAI Nghĩa: Nhớ lại, hồi tưởng Xem chi tiết TỊ Nghĩa: Chi Tị (12 con giáp) Xem chi tiết Nghĩa:  Râu trên mồm. Xem chi tiết Nghĩa: Cỏ tranh, cây bụi có gai Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THỦ, THÚ Nghĩa: Giữ, coi Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết PHÚC, PHÚ Nghĩa: Lật lại, che, phủ Xem chi tiết
庇
  • Ngôi nhà được so sánh như vị thần che chở cho con người trước bão giông
  • Không gì so sánh được với Mái Nhà vì luôn được che chở bảo vệ!
  • Trạng TÍ say BÍ TỈ trong nhà
  • Dưới NHÀ TÍ được bảo vệ đến BÍ bách
  • Ngôi nhà thật nhỏ tí khi 2 người ngồi
  • 2 tên đang Tỷ thý với nhau để Bảo về Căn nhà
  1. Che chở.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

かばうBảo hộ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

きょくひさし KHÚC TÍSự che giấu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ひご TÍ HỘSự bảo trợ
護する ひごする TÍ HỘBàu chủ
護者 ひごしゃ TÍ HỘ GIẢÔng bàu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa