Created with Raphaël 2.1.212345786910111213141516
  • Số nét 16
  • Cấp độ N1

Kanji 髭

Hán Việt
Nghĩa

 Râu trên mồm.


Âm On
Âm Kun
ひげ くちひげ

Đồng âm
TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết BỈ, BÍ, BÌ, TỈ Nghĩa: So sánh Xem chi tiết TÍCH, TÍ Nghĩa: Chứa, tích góp Xem chi tiết TI, TƯ Nghĩa: Quản trị, hành vi Xem chi tiết TỊ Nghĩa: Tránh, kiêng Xem chi tiết TI, TƯ Nghĩa: Bàn bạc, thảo luận Xem chi tiết TỈ Nghĩa: Chị gái Xem chi tiết TỊ Nghĩa: Cái mũi Xem chi tiết Nghĩa: Ngâm, tẩm thấm Xem chi tiết TI Nghĩa: Thấp, hèn Xem chi tiết TỈ Nghĩa: Cái ấn của thiên tử Xem chi tiết TI, TAI Nghĩa: Nhớ lại, hồi tưởng Xem chi tiết TỊ Nghĩa: Chi Tị (12 con giáp) Xem chi tiết Nghĩa:  Che chở. Xem chi tiết Nghĩa: Cỏ tranh, cây bụi có gai Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết MAO, MÔ Nghĩa: Lông Xem chi tiết
髭
  • Râu Dài như Tóc nên phải Dừng việc Ăn (bằng Thìa) để đi cạo Râu
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

くちひげ KHẨU TÌRâu mép
顎鬚と口 あごひげとくちひげ Râu ria
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

付け つけひげ PHÓ TÌRâu giả
くちひげ KHẨU TÌRâu mép
山羊 やぎひげ SAN DƯƠNG TÌChòm râu dê
とらひげ HỔ TÌRâu ngắn
ほおひげ GIÁP TÌTóc mai dài
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa