Created with Raphaël 2.1.212354678910111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 溝

Hán Việt
CÂU
Nghĩa

Cái ngòi (rãnh)


Âm On
コウ
Âm Kun
みぞ
Nanori
どぶ

Đồng âm
CẦU Nghĩa: Cầu xin, yêu cầu Xem chi tiết CẦU Nghĩa: Quả cầu, quả bóng Xem chi tiết CẤU Nghĩa:  Dựng nhà, gây nên, xây đắp, cấu tạo Xem chi tiết CẤU Nghĩa: Mua sắm, mua vào, mưu bàn Xem chi tiết CÚ, CÂU, CẤU Nghĩa: Mệnh đề, câu, đoạn văn Xem chi tiết CÂU, CÙ Nghĩa: Bắt giữ, can dự Xem chi tiết CẦU Nghĩa: Vật có bề ngoài hình tròn, hình cầu Xem chi tiết CÂU Nghĩa: Ngựa con Xem chi tiết CẤU Nghĩa: Cáu bẩn. Nhơ nhuốc. Xem chi tiết CÂU Nghĩa: Cả hai Xem chi tiết CÂU Nghĩa: Cong, ngoặc đi, móc lấy. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KHÍCH Nghĩa: Cái lỗ hổng trên tường trên vách. Lúc nhàn hạ. Oán. Xem chi tiết LƯU Nghĩa:  Nước chảy, lưu hành Xem chi tiết QUẬT Nghĩa: Hào, rãnh, mương Xem chi tiết
溝
  • Chỗ nước chảy đi chảy lại 40 lần tạo thành rãnh
  • Nước chảy đá mòn Cấu thành Rãnh CÂU cá
  • Phòng kín nước chảy ra Cống
  • Nước chảy đi chảy lại vào rào chắn tạo thành rãnh
  • Cấu đi CÂU ở CỐNG nước
  1. Cái ngòi (rãnh); ngòi nước qua các cánh đồng.
  2. Câu thông CÂU Nghĩa: Cái ngòi (rãnh) Xem chi tiết cùng lưu thông với nhau.
  3. Cái hào.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
下水 げすいこう cống nước thải; rãnh nước thải
排水 はいすいこう cống; rãnh thoát nước
かいこう chiều sâu; sâu
Ví dụ âm Kunyomi

みぞかわ CÂU XUYÊNRãnh (kênh) bẩn
みぞいた CÂU BẢNTấm bê tông phủ bên trên rãnh thoát nước
みぞすい CÂU THỦYNước cống
みぞどろ CÂU NÊBùn lắng dưới đáy
みぞふか CÂU THÂMĐộ sâu rãnh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ちこう ĐỊA CÂUThung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất
そっこう TRẮC CÂUChảy
かいこう HẢI CÂUChiều sâu
こうきょ CÂUMương rãnh
下水 げすいこう HẠ THỦY CÂUCống nước thải
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa