Kanji 伊
Đồng âm
意
Ý
Nghĩa: Ý định, ý chí
Xem chi tiết
医
Y
Nghĩa: Y học, y tế, bác sĩ
Xem chi tiết
依
Y, Ỷ
Nghĩa: Dựa vào, y như
Xem chi tiết
衣
Y, Ý
Nghĩa: Quần áo
Xem chi tiết
綺
KHỈ, Ỷ
Nghĩa: Các thứ the lụa có hoa bóng chằng chịt không dùng sợi thẳng, đều gọi là khỉ. Xiên xẹo, lầm lẫn. Tươi đẹp.
Xem chi tiết
椅
Y, Ỷ
Nghĩa: Cây y, một loài cây lớn, lá hình trái tim, mùa hạ nở hoa màu vàng, gỗ dùng được.
Xem chi tiết
- Người Ý như con diều
- Đằng ấy giống y như người phủ doãn
- Người đứng trông Y hệt quân đội của nước Ý
Ví dụ âm Kunyomi
伊
井 | いい | Y TỈNH | Một |
伊
語 | いご | Y NGỮ | Ngôn ngữ tiếng ytalia |
伊
佐木 | いさき | Y TÁ MỘC | Cá sọc thuộc họ Suzuki |
伊
呂波 | いろは | Y LỮ BA | Bảng chữ cái tiếng Nhật |
伊
艦 | いかん | Y HẠM | Chiến hạm của Ý |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|