Created with Raphaël 2.1.2123467589
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 垢

Hán Việt
CẤU
Nghĩa

Cáu bẩn. Nhơ nhuốc.


Âm On
コウ
Âm Kun
あか はじ

Đồng âm
CẦU Nghĩa: Cầu xin, yêu cầu Xem chi tiết CẦU Nghĩa: Quả cầu, quả bóng Xem chi tiết CẤU Nghĩa:  Dựng nhà, gây nên, xây đắp, cấu tạo Xem chi tiết CẤU Nghĩa: Mua sắm, mua vào, mưu bàn Xem chi tiết CÚ, CÂU, CẤU Nghĩa: Mệnh đề, câu, đoạn văn Xem chi tiết CÂU, CÙ Nghĩa: Bắt giữ, can dự Xem chi tiết CÂU Nghĩa: Cái ngòi (rãnh) Xem chi tiết CẦU Nghĩa: Vật có bề ngoài hình tròn, hình cầu Xem chi tiết CÂU Nghĩa: Ngựa con Xem chi tiết CÂU Nghĩa: Cả hai Xem chi tiết CÂU Nghĩa: Cong, ngoặc đi, móc lấy. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Ô Nghĩa: Ô nhiễm, bẩn Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết NÊ, NỆ, NỄ Nghĩa: Bùn đất, vấy bẩn Xem chi tiết HỦ Nghĩa: Thối nát, cũ rích Xem chi tiết
垢
  • Hoàng hậu ở dơ
  • Đất dính lên Hoàng Hậu bị Cáu bẩn
  • Ngay cả nữ hoàng cũng bị bẩn khi đi trên trái đất
  • Vậy vô cấu tức là tinh khiết à
  • Tôi CÁU BẨN ở dưới SƯỜN NÚI do bị nhét 1 kg ĐẤT vào MIỆNG
  • Đằng sau đất có cáu bẩn
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

てあか THỦ CẤUDấu tay bẩn
ゆあか THANG CẤUCáu cặn nước
めあか MỤC CẤUDịch nhầy từ mắt
抜け あかぬけ CẤU BẠTSự tinh luyện
みずあか THỦY CẤUCặn bã (khoáng vật học)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

しこう XỈ CẤUBựa răng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

むく VÔ CẤUĐộ thuần khiết
白無 しろむく BẠCH VÔ CẤUÁo kimônô trắng
金無 きんむく KIM VÔ CẤUVàng nguyên chất
清浄無 せいじょうむく THANH TỊNH VÔ CẤUĐộ thuần khiết
純真無 じゅんしんむく THUẦN CHÂN VÔ CẤUSự trong sáng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa