Kanji 垢
Nghĩa
Cáu bẩn. Nhơ nhuốc.
Đồng âm
求
CẦU
Nghĩa: Cầu xin, yêu cầu
Xem chi tiết
球
CẦU
Nghĩa: Quả cầu, quả bóng
Xem chi tiết
構
CẤU
Nghĩa: Dựng nhà, gây nên, xây đắp, cấu tạo
Xem chi tiết
購
CẤU
Nghĩa: Mua sắm, mua vào, mưu bàn
Xem chi tiết
句
CÚ, CÂU, CẤU
Nghĩa: Mệnh đề, câu, đoạn văn
Xem chi tiết
拘
CÂU, CÙ
Nghĩa: Bắt giữ, can dự
Xem chi tiết
溝
CÂU
Nghĩa: Cái ngòi (rãnh)
Xem chi tiết
毬
CẦU
Nghĩa: Vật có bề ngoài hình tròn, hình cầu
Xem chi tiết
駒
CÂU
Nghĩa: Ngựa con
Xem chi tiết
倶
CÂU
Nghĩa: Cả hai
Xem chi tiết
勾
CÂU
Nghĩa: Cong, ngoặc đi, móc lấy.
Xem chi tiết
- Hoàng hậu ở dơ
- Đất dính lên Hoàng Hậu bị Cáu bẩn
- Ngay cả nữ hoàng cũng bị bẩn khi đi trên trái đất
- Vậy vô cấu tức là tinh khiết à
- Tôi CÁU BẨN ở dưới SƯỜN NÚI do bị nhét 1 kg ĐẤT vào MIỆNG
- Đằng sau đất có cáu bẩn
Ví dụ âm Kunyomi
手
垢
| てあか | THỦ CẤU | Dấu tay bẩn |
湯
垢
| ゆあか | THANG CẤU | Cáu cặn nước |
目
垢
| めあか | MỤC CẤU | Dịch nhầy từ mắt |
垢
抜け | あかぬけ | CẤU BẠT | Sự tinh luyện |
水
垢
| みずあか | THỦY CẤU | Cặn bã (khoáng vật học) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
歯
垢
| しこう | XỈ CẤU | Bựa răng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
無
垢
| むく | VÔ CẤU | Độ thuần khiết |
白無
垢
| しろむく | BẠCH VÔ CẤU | Áo kimônô trắng |
金無
垢
| きんむく | KIM VÔ CẤU | Vàng nguyên chất |
清浄無
垢
| せいじょうむく | THANH TỊNH VÔ CẤU | Độ thuần khiết |
純真無
垢
| じゅんしんむく | THUẦN CHÂN VÔ CẤU | Sự trong sáng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|