- Lông xung quanh quả CẦU là bóng tennis
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
手 毬 | てまり | THỦ CẦU | Handball truyền thống chơi |
毬 藻 | まりも | CẦU TẢO | (sự đa dạng (của) algae) |
ゴム 毬 | ゴムまり | CẦU | Quả bóng cao su |
毬 投げ | まりなげ | CẦU ĐẦU | Chơi bắt |
毬 果 | まりはて | CẦU QUẢ | (quả thông) hình nón |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
毬 栗 | いがぐり | CẦU LẬT | Hạt dẻ trong vỏ |
毬 栗頭 | いがぐりあたま | CẦU LẬT ĐẦU | Đóng - cái đầu thu hoạch |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|