Created with Raphaël 2.1.21234567811910
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 毬

Hán Việt
CẦU
Nghĩa

Vật có bề ngoài hình tròn, hình cầu


Âm On
キュウ
Âm Kun
いが まり

Đồng âm
CẦU Nghĩa: Cầu xin, yêu cầu Xem chi tiết CẦU Nghĩa: Quả cầu, quả bóng Xem chi tiết CẤU Nghĩa:  Dựng nhà, gây nên, xây đắp, cấu tạo Xem chi tiết CẤU Nghĩa: Mua sắm, mua vào, mưu bàn Xem chi tiết CÚ, CÂU, CẤU Nghĩa: Mệnh đề, câu, đoạn văn Xem chi tiết CÂU, CÙ Nghĩa: Bắt giữ, can dự Xem chi tiết CÂU Nghĩa: Cái ngòi (rãnh) Xem chi tiết CÂU Nghĩa: Ngựa con Xem chi tiết CẤU Nghĩa: Cáu bẩn. Nhơ nhuốc. Xem chi tiết CÂU Nghĩa: Cả hai Xem chi tiết CÂU Nghĩa: Cong, ngoặc đi, móc lấy. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CẦU Nghĩa: Quả cầu, quả bóng Xem chi tiết HOÀN Nghĩa: Tròn, (trăng) tròn, hoàn mỹ, viên, vo lại Xem chi tiết CHÂU Nghĩa: Ngọc trai Xem chi tiết NGỌC, TÚC Nghĩa: Đá quý, ngọc quý Xem chi tiết
毬
  • Lông xung quanh quả CẦU là bóng tennis
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

てまり THỦ CẦUHandball truyền thống chơi
まりも CẦU TẢO(sự đa dạng (của) algae)
ゴム ゴムまり CẦUQuả bóng cao su
投げ まりなげ CẦU ĐẦUChơi bắt
まりはて CẦU QUẢ(quả thông) hình nón
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

いがぐり CẦU LẬTHạt dẻ trong vỏ
栗頭 いがぐりあたま CẦU LẬT ĐẦUĐóng - cái đầu thu hoạch
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa