- Con tim ngạo mạn đứng nhìn mặt trời
- Con tim ngày ngày mắc võng ngủ lại dưới mặt trời là kẻ ngạo MẠN
- Kẻ tự mãn nghĩ mình giàu có mắc võng ngủ ngày qua ngày không đi làm
- Lại mắc Võng ngủ cả Ngày vì trong Tâm tự Mãn rằng mình giàu có
- Bỗng 1 ngày mắt rưng rưng vì sự lãng mạn
- Nhờn láo, khinh thường. Như đãi mạn 怠 ĐÃI Nghĩa: Lười biếng Xem chi tiết 慢 MẠN Nghĩa: Chế giễu, lười biếng Xem chi tiết lười láo, khinh mạn 輕 Nghĩa: Xem chi tiết 慢 MẠN Nghĩa: Chế giễu, lười biếng Xem chi tiết khinh nhờn, v.v.
- Thong thả, chậm chạp. Như mạn tính 慢 MẠN Nghĩa: Chế giễu, lười biếng Xem chi tiết 性 TÍNH Nghĩa: Giới tính, giống Xem chi tiết tính chậm, mạn hành 慢 MẠN Nghĩa: Chế giễu, lười biếng Xem chi tiết 行 đi thong thả, v.v. Cao Bá Quát 高 CAO Nghĩa: Cao Xem chi tiết 伯 BÁ Nghĩa: Bác Xem chi tiết 适 : Mạn dã mạc sậu yến 慢 MẠN Nghĩa: Chế giễu, lười biếng Xem chi tiết 也 DÃ Nghĩa: Vậy Xem chi tiết 莫 MẠC, MỘ, MẠCH, BÁ Nghĩa: Tuyệt không, chẳng ai không. Chớ, lời cấm chỉ. Quảng mạc [廣莫] bát ngát. Cùng nghĩa với chữ mạc [羃]. Yên định. Vót. To lớn. Cùng nghĩa với chữ mạc [瘼]. Một âm là mộ. Lại một âm là mạch. Một âm nữa là bá. Họ Mạc. Xem chi tiết 驟 咽 YẾT, YẾN, Ế Nghĩa: Cổ họng. Một âm là yến. Lại một âm là ế. Xem chi tiết Đạo phùng ngạ phu 道 ĐẠO, ĐÁO Nghĩa: Con đường, con phố Xem chi tiết 逢 Nghĩa: Xem chi tiết 餓 NGẠ Nghĩa: Đói Xem chi tiết 夫 PHU, PHÙ Nghĩa: Đàn ông, chồng Xem chi tiết ) Thong thả đừng vội nuốt.
- Phóng túng. Như mạn du 慢 MẠN Nghĩa: Chế giễu, lười biếng Xem chi tiết 遊 DU Nghĩa: Vui chơi Xem chi tiết chơi phiếm.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ごう慢 | ごうまん | sự kiêu ngạo; tính kiêu ngạo; kiêu ngạo; sự kiêu căng; tính kiêu căng; kiêu căng |
傲慢な | ごうまんな | kiêu căng; kiêu kỳ; kiêu ngạo; tự đại |
怠慢 | たいまん | cẩu thả; chậm chạp |
怠慢な | たいまんな | dài lưng; lười; lười biếng; lười nhác; ngại khó; trể nải |
慢性 | まんせい | mãn tính |
Ví dụ âm Kunyomi
我 慢 | がまん | NGÃ MẠN | Nhẫn nại |
自 慢 | じまん | TỰ MẠN | Phách |
ごう 慢 | ごうまん | MẠN | Sự kiêu ngạo |
傲 慢 | ごうまん | NGẠO MẠN | Lòng tự hào |
怠 慢 | たいまん | ĐÃI MẠN | Cẩu thả |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|