- Hình ảnh: Một người đang giữ tay che đậy mắt.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
欺 瞞 | ぎまん | KHI | Sự lường gạt |
欺 瞞 的 | ぎまんてき | KHI ĐÍCH | Dối trá |
欺 瞞 者 | ぎまんしゃ | KHI GIẢ | Kẻ lừa đảo |
瞞 着 | まんちゃく | TRỨ | Sự lường gạt |
自己欺 瞞 | じこぎまん | TỰ KỈ KHI | Sự tự dối mình |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|