- Cầm thìa ヒ đất 土 lên huyện 県 để dồn ĐIỀN đổi thửa
- Mở cổng đền (幵 tưởng tượng hình này giống cái cổng đền ở Nhật)
- Chắp tay (cúng) 1 lạy sẽ Khai môn
- Cùng như chữ 填 .
- Chặn, ngăn chặn
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
補 塡 | ほてん | BỔ | Bổ xung |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|