Created with Raphaël 2.1.21234567891012111413
  • Số nét 14
  • Cấp độ N1

Kanji 榛

Hán Việt
TRĂN
Nghĩa

Cây trăn, bụi cây


Âm On
シン ハン
Âm Kun
はしばみ はり

Đồng âm
TRẬN Nghĩa: Trại, cấp bậc, vị trí Xem chi tiết TRÂN Nghĩa: Trân quý, quý hiếm Xem chi tiết TRẦN, TRẬN Nghĩa: Bày, trưng bày, họ Trần Xem chi tiết TRẤN Nghĩa: Canh giữ Xem chi tiết ĐIỀN, TRẦN, ĐIỄN, TRẤN Nghĩa: Lấp, lấp cho đầy Xem chi tiết TRÁN Nghĩa: Đường khâu áo. Đầy. Xem chi tiết KHAI, ĐIỀN, TRẦN, ĐIỄN, TRẤN Nghĩa: Chặn, ngăn chặn Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
榛
  • Trong các CÂY thời nhà TẦN có 1 loại cây quý là cây TRĂN
  • Trong một thung lũng, có một cây trăn mạnh mẽ (木), đứng vững bên cạnh một lâu đài của nhà Tần (秦)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

の木 はんのき TRĂN MỘCCây gỗ trăn đen
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa