Created with Raphaël 2.1.2124356789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 咳

Hán Việt
KHÁI
Nghĩa

Ho (ho không có đờm).


Âm On
カイ ガイ
Âm Kun
せ.く しわぶ.く せき しわぶき

Đồng âm
KHAI Nghĩa: Mở, tổ chức, khai mạc Xem chi tiết KHẢI Nghĩa: Mở, nói, chỉ bảo Xem chi tiết KHÁI Nghĩa: Tức giận, căm phẫn, than thở Xem chi tiết KHÁI Nghĩa: Bao quát, phỏng chừng, tổng quát Xem chi tiết KHẲNG, KHẢI Nghĩa: Đồng ý, ưng thuận Xem chi tiết KHẢI Nghĩa: Bài ca chiến thắng Xem chi tiết KHAI, ĐIỀN, TRẦN, ĐIỄN, TRẤN Nghĩa: Chặn, ngăn chặn Xem chi tiết GIAI, KHẢI Nghĩa: Sự đúng đắn, sự chính xác Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HÔ, HÁ Nghĩa: Hô hấp, gọi Xem chi tiết HẤP Nghĩa: Hút vào, hấp thụ Xem chi tiết
咳
  • 4 người thi nhau há mồm ra ho
  • MỒM ăn đầu HỢI => nên HO
  • KHÁI quát về bệnh HO khan do ăn Mõm Heo.
  • Mồm ho đại KHÁI do đầu lợn
  • Miệng gặp lợn mà ho thì khẳng Khái là bị nhiễm sán
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

からせき KIỀN KHÁIChứng ho khan
き込む せきこむ KHÁI Ho liên miên
止め せきとめ KHÁI CHỈThuốc ho
からせき KHÔNG KHÁIChứng ho khan
き払い せきはらい KHÁI PHẤTHắng giọng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

せく KHÁIĐể ho
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

がいそう KHÁI THẤUSự ho
けいがい KHÁIVui lòng gặp gỡ
に接する けいがいにせっする Đi gặp gỡ ai đó
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa