Created with Raphaël 2.1.212345678911101312
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 鉛

Hán Việt
DUYÊN, DIÊN
Nghĩa

Chì


Âm On
エン
Âm Kun
なまり

Đồng âm
DUYÊN Nghĩa: Kéo dài Xem chi tiết 沿 DUYÊN Nghĩa: Dọc theo, men theo Xem chi tiết DUYÊN Nghĩa: Duyên số, số mệnh. Xem chi tiết ĐIỀN Nghĩa: Ruộng Xem chi tiết ĐIỆN Nghĩa: Chớp, điện Xem chi tiết DIỆN, MIẾN Nghĩa: Mặt, bề mặt Xem chi tiết DIỄN Nghĩa:  Trình diễn, diễn giảng Xem chi tiết 殿 ĐIỆN, ĐIẾN Nghĩa: Nhà thờ, đền đài Xem chi tiết ĐIỂN Nghĩa: Chuẩn mực, mẫu mực Xem chi tiết ĐIÊN Nghĩa: Cành nhỏ Xem chi tiết ĐIỀN, TRẦN, ĐIỄN, TRẤN Nghĩa: Lấp, lấp cho đầy Xem chi tiết KHAI, ĐIỀN, TRẦN, ĐIỄN, TRẤN Nghĩa: Chặn, ngăn chặn Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THIẾT Nghĩa: Sắt  Xem chi tiết ĐỒNG Nghĩa: Đồng (kim loại) Xem chi tiết KIM Nghĩa: Kim loại, vàng Xem chi tiết NGÂN Nghĩa: Bạc Xem chi tiết CƯƠNG Nghĩa: Thép Xem chi tiết
鉛
  • Cho dù là vàng 金 mà qua tám 八 cái miệng 口 thì cũng thành chì 鉛
  • Cách 1 Góc Nhìn: bỏ 8 (八) cây Vàng (金) ra để làm Môi (口) ==> bị hỏng thế là mất cả CHÌ (鉛 DUYÊN) lẫn chài. Cách 2 Góc Nhìn: Trong Mồm (口) có cái răng Vàng (金) lắp đã 8 năm (八) ==> nay xỉn như màu Chì (鉛)
  • KIM loại bị nghiêm cấm khi PHÁT triển sản phẩm son MÔI đó là Chì
  • Có tiền (金) dù Tám cái Miệng (nhiều chuyện) cũng thành Duyên
  • Có hẳn 8 cái mồm thì còn đâu là Duyên dáng nữa
  • Chì là kim loại có 8 cái miệng
  • 8 cái miệng ăn thì vàng cũng biến thành chì
  • Núi vàng tám miệng ăn cũng thành trì
  1. Chì, một loài kim giống như thiếc mà mềm (Plumbum, Pb). Cho giấm vào nấu, có thể chế ra phấn. Các nhà tu đạo ngày xưa dùng để luyện thuốc.
  2. Phấn đánh mặt làm bằng chì cũng gọi tắt là duyên.
  3. Duyên bút BÚT Nghĩa: Cái bút Xem chi tiết bút chì chế bằng một chất than trời sinh rất thuần túy.
  4. Còn có âm là diên.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
あえん kẽm
あえんばん Khắc kẽm (bằng acid)
あえんか kẽm ô xít; hoa kẽm
いろえんぴつ bút chì màu
えんどく nhiễm độc chì
Ví dụ âm Kunyomi

なまりに DUYÊN ĐANChì đỏ
きなまり HOÀNG DUYÊNMàu vàng tươi
なまりいた DUYÊN BẢNTấm chì
なまりしろ DUYÊN BẠCHChì trắng
なまりいろ DUYÊN SẮCMàu xám chì
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

あえん Á DUYÊNKẽm
むえん VÔ DUYÊNKhông chứa chì (dầu xăng)
あえんか Á DUYÊN HOAKẽm ô xít
そくえん TRẮC DUYÊNKêu sự dẫn
そうえん THƯƠNG DUYÊN(hóa học) bitmut (Bi)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa