昼
TRÚNghĩa: Ban trưa, buổi trưa
Xem chi tiết
休
HƯUNghĩa: Nghỉ, nghỉ ngơi
Xem chi tiết
みは1
時
までです。 → Nghỉ trưa đến 1 giờ.
さっき、
5
時
まで
待
ĐÃINghĩa: Đợi, tiếp đãi
Xem chi tiết
ちました。 → Lúc nãy tôi đã chờ đến 5 giờ.
夏
HẠ, GIẠ, GIÁNghĩa: Mùa hè
Xem chi tiết
休
HƯUNghĩa: Nghỉ, nghỉ ngơi
Xem chi tiết
みにはホイアンまで
行
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNGNghĩa: Đi, thi hành, làm được
Xem chi tiết
って
来
LAI, LÃINghĩa: Sự tới,đến
Xem chi tiết
ました。 → Kỳ nghỉ hè tôi đã đi đến Hội An.
運
VẬNNghĩa: Vận may, chuyển động
Xem chi tiết
動
ĐỘNGNghĩa: Động đậy, cử động, hoạt động
Xem chi tiết
場
TRÀNG, TRƯỜNGNghĩa: Địa điểm, nơi, chốn
Xem chi tiết
はあそこまでです。 → Sân vận động kéo dài đến chỗ kia.
会
HỘI, CỐINghĩa: Tụ hội, gặp gỡ, cơ hội
Xem chi tiết
議
NGHỊNghĩa: Hội nghị
Xem chi tiết
は
8
時
から
1
0
時
まででした。 → Cuộc họp đã diễn ra từ 8 giờ đến 10 giờ.
雨
VŨ, VÚNghĩa: Mưa
Xem chi tiết
はホーチミンからカントーまでです。 → Mưa sẽ từ Hồ Chí Minh đến Cần Thơ.