内
NỘI, NẠPNghĩa: Bên trong, ở giữa
Xem chi tiết
は
娘
NƯƠNGNghĩa: Nàng, con gái
Xem chi tiết
がいます。 → Nhà tôi thì có con gái.
日
NHẬT, NHỰTNghĩa: Ngày, mặt trời
Xem chi tiết
本
BỔN, BẢNNghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách
Xem chi tiết
人
NHÂNNghĩa: Người
Xem chi tiết
の
先
TIÊN, TIẾNNghĩa: Trước, đằng trước
Xem chi tiết
生
SANH, SINHNghĩa: Sinh đẻ, sinh sống
Xem chi tiết
がいます。 → Có giáo viên người Nhật.
犬
KHUYỂNNghĩa: Con chó
Xem chi tiết
がいません。 → Không có con chó.
誰
THÙYNghĩa: Ai, người nào đó
Xem chi tiết
がいますか? →
先
TIÊN, TIẾNNghĩa: Trước, đằng trước
Xem chi tiết
生
SANH, SINHNghĩa: Sinh đẻ, sinh sống
Xem chi tiết
がいます。 → Có ai vậy? → Có giáo viên.
誰
THÙYNghĩa: Ai, người nào đó
Xem chi tiết
もいません。 → Không có ai cả.
あそこに
男
NAMNghĩa: Nam giới, đàn ông
Xem chi tiết
の
子
TỬ, TÍNghĩa: Con
Xem chi tiết
がいます。 → Có bé trai ở đằng kia.
先
TIÊN, TIẾNNghĩa: Trước, đằng trước
Xem chi tiết
生
SANH, SINHNghĩa: Sinh đẻ, sinh sống
Xem chi tiết
はどこにいますか? → (
先
TIÊN, TIẾNNghĩa: Trước, đằng trước
Xem chi tiết
生
SANH, SINHNghĩa: Sinh đẻ, sinh sống
Xem chi tiết
は)あそこにいます。 → Thầy giáo ở đâu vậy? → (Thầy giáo) ở đằng kia.