Created with Raphaël 2.1.2124356781091112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 棺

Hán Việt
QUAN, QUÁN
Nghĩa

Quan tài


Âm On
カン

Đồng âm
QUAN Nghĩa: Chức quan Xem chi tiết QUÂN Nghĩa: Quân lính, quân đội, binh lính Xem chi tiết QUÁN Nghĩa: Quán trọ Xem chi tiết QUẢN Nghĩa: Quản lý Xem chi tiết QUAN Nghĩa: Quan sát Xem chi tiết QUÂN, VẬN Nghĩa: Đều nhau, trung bình Xem chi tiết TUẦN, QUÂN Nghĩa: 10 ngày Xem chi tiết QUÂN Nghĩa: Cậu, bạn, mày (chỉ người con trai) Xem chi tiết QUẦN Nghĩa: Tụ tập, nhóm, chòm (sao) Xem chi tiết QUẬN Nghĩa: Quận, huyện Xem chi tiết QUÁN Nghĩa: Quen với Xem chi tiết QUÁN Nghĩa: Xuyên qua, đâm thủng Xem chi tiết QUAN, QUÁN Nghĩa: Cái mũ, nón Xem chi tiết QUAN Nghĩa: Liên hệ, cổng vào Xem chi tiết QUY, CƯU, QUÂN Nghĩa: Con rùa Xem chi tiết XUYẾN, QUÁN Nghĩa: Suốt, xâu chuỗi Xem chi tiết OÁT, QUẢN Nghĩa: Quay. Một âm là quản. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MỘ Nghĩa: Nấm mồ, ngôi mộ Xem chi tiết MAI Nghĩa: Chôn, lấp, vui, che lấp Xem chi tiết TÁNG Nghĩa: Chôn cất, mai táng Xem chi tiết TỬ Nghĩa: Chết chóc, mất Xem chi tiết
棺
  • Quan chết đi cũng vào hòm gỗ quan tài
  • Cây mà làm Quan thì chỉ có quan tài
  • Quan 官 đốn cây 木 làm QUAN tài.
  • QUAN TÀI của QUAN làm bằng GỖ quý
  • QUAN ( 官 ) làm cái QUAN TÀI ( 棺 ) từ GỖ ( 木 ).
  1. Cái áo quan. Như nhập quan QUAN, QUÁN Nghĩa: Quan tài Xem chi tiết bỏ xác người chết vào hòm, cái quan luận định CÁI Nghĩa: Che, trùm. Đậy. Cái vung. Cái mui xe, cái ô, cái dù, cái lọng. Tượng, dùng làm ngữ từ. Hại. Chuộng, hơn. Siêu việt, trội hơn, át hẳn. Dị dạng của chữ [盖]. Xem chi tiết QUAN, QUÁN Nghĩa: Quan tài Xem chi tiết LUẬN, LUÂN Nghĩa: Tranh cãi, bàn luận Xem chi tiết ĐỊNH, ĐÍNH Nghĩa: Quyết định, chắc chắn Xem chi tiết đậy nắp hòm mới khen chê hay dở.
  2. Một âm là quán. Liệm xác bỏ vào áo quan.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
にゅうかん Sự nhập quan (cho vào áo quan)
しゅっかん việc đưa áo quan ra ngoài (để quàn hoặc để chôn); đưa áo quan ra ngoài
ねかん Quan tài; hòm áo quan
かんおけ quan tài
せっかん quan tài bằng đá
Ví dụ âm Kunyomi

ねかん TẨM QUANQuan tài
かんおけ QUAN DŨNGQuan tài
せっかん THẠCH QUANQuan tài bằng đá
のうかん NẠP QUANSự khâm liệm
する のうかん NẠP QUANLiệm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa