Kanji 歹
Đồng âm
大
ĐẠI, THÁI
Nghĩa: To lớn
Xem chi tiết
代
ĐẠI
Nghĩa: Đại điện, thay thế, đổi
Xem chi tiết
待
ĐÃI
Nghĩa: Đợi, tiếp đãi
Xem chi tiết
逮
ĐÃI
Nghĩa: Theo kịp, đuổi
Xem chi tiết
袋
ĐẠI
Nghĩa: Bao, túi
Xem chi tiết
怠
ĐÃI
Nghĩa: Lười biếng
Xem chi tiết
台
THAI, ĐÀI, DI
Nghĩa: Khung, bệ, đếm số lượng may móc
Xem chi tiết
黛
ĐẠI
Nghĩa: Thuốc đen của đàn bà dùng vẽ lông mày
Xem chi tiết
殆
ĐÃI
Nghĩa: Nguy. Mỏi mệt. Bèn, dùng làm tiếng giúp lời. Sợ. Ngờ. Gần, thân gần. Chỉ thế. Hầu như.
Xem chi tiết
隶
ĐÃI, LỆ
Nghĩa: Kịp, kịp đến
Xem chi tiết
戴
ĐÁI
Nghĩa: Đội. Tôn kính.
Xem chi tiết
- 1 Chiều Tối ngột Ngạt
- Qua một đêm chỉ còn lại đống tro tàn
- Ngạt nhất Một buổi Chiều Tà Xấu Xa.
- 歹 gạt 残 tàn