JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Số nét
16
Cấp độ
N1
Kanji 黛
Hán Việt
ĐẠI
Nghĩa
Thuốc đen của đàn bà dùng vẽ lông mày
Âm On
タイ
Âm Kun
まゆずみ
Đồng âm
大
ĐẠI, THÁI
Nghĩa: To lớn
Xem chi tiết
代
ĐẠI
Nghĩa: Đại điện, thay thế, đổi
Xem chi tiết
待
ĐÃI
Nghĩa: Đợi, tiếp đãi
Xem chi tiết
逮
ĐÃI
Nghĩa: Theo kịp, đuổi
Xem chi tiết
袋
ĐẠI
Nghĩa: Bao, túi
Xem chi tiết
怠
ĐÃI
Nghĩa: Lười biếng
Xem chi tiết
台
THAI, ĐÀI, DI
Nghĩa: Khung, bệ, đếm số lượng may móc
Xem chi tiết
殆
ĐÃI
Nghĩa: Nguy. Mỏi mệt. Bèn, dùng làm tiếng giúp lời. Sợ. Ngờ. Gần, thân gần. Chỉ thế. Hầu như.
Xem chi tiết
歹
NGẠT, ĐÃI
Nghĩa: Xấu xa, tệ hại
Xem chi tiết
隶
ĐÃI, LỆ
Nghĩa: Kịp, kịp đến
Xem chi tiết
戴
ĐÁI
Nghĩa: Đội. Tôn kính.
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
化
HÓA
Nghĩa: Sự biến hóa, thay đổi
Xem chi tiết
粧
TRANG
Nghĩa: Trang điểm
Xem chi tiết
眉
MI
Nghĩa: Lông mày
Xem chi tiết
眼
NHÃN
Nghĩa: Con mắt, ánh mắt
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Thời ĐẠI người đứng làm giặc đen như lông mày
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi
タイ
黛
青
たいせい
ĐẠI THANH
Màu xanh đen
Ví dụ
Hiragana
Hán Việt
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1