Created with Raphaël 2.1.212345678910111213141516
  • Số nét 16
  • Cấp độ N1

Kanji 黛

Hán Việt
ĐẠI
Nghĩa

Thuốc đen của đàn bà dùng vẽ lông mày


Âm On
タイ
Âm Kun
まゆずみ

Đồng âm
ĐẠI, THÁI Nghĩa: To lớn Xem chi tiết ĐẠI Nghĩa: Đại điện, thay thế, đổi Xem chi tiết ĐÃI Nghĩa: Đợi, tiếp đãi Xem chi tiết ĐÃI Nghĩa: Theo kịp, đuổi Xem chi tiết ĐẠI Nghĩa: Bao, túi Xem chi tiết ĐÃI Nghĩa: Lười biếng Xem chi tiết THAI, ĐÀI, DI Nghĩa: Khung, bệ, đếm số lượng may móc Xem chi tiết ĐÃI Nghĩa: Nguy. Mỏi mệt. Bèn, dùng làm tiếng giúp lời. Sợ. Ngờ. Gần, thân gần. Chỉ thế. Hầu như. Xem chi tiết NGẠT, ĐÃI Nghĩa: Xấu xa, tệ hại Xem chi tiết ĐÃI, LỆ Nghĩa: Kịp, kịp đến Xem chi tiết ĐÁI Nghĩa:  Đội. Tôn kính. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HÓA Nghĩa: Sự biến hóa, thay đổi Xem chi tiết TRANG Nghĩa: Trang điểm Xem chi tiết MI Nghĩa: Lông mày Xem chi tiết NHÃN Nghĩa: Con mắt, ánh mắt Xem chi tiết
黛
  • Thời ĐẠI người đứng làm giặc đen như lông mày
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

たいせい ĐẠI THANHMàu xanh đen
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa