- ông CHỦ 丶đã cầm cái BÁT 丼 nhảy xuống cái giếng 井...
- ông CHỦ rửa BÁT ở cái GIẾNG rất ĐẢM
- Bát, tô đựng thức ăn
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
亡命 | ぼうめい | lưu vong; sự lưu vong; sự tha hương |
任命 | にんめい | sự chỉ định; sự bổ nhiệm |
任命式 | にんめいしき | Lễ phong chức; lễ bổ nhiệm |
任命状 | にんめいじょう | Văn bản bổ nhiệm; văn bản chỉ định |
余命 | よめい | ngày tháng còn lại của cuộc đời |
Ví dụ âm Kunyomi
カツ 丼 | カツどんぶり | Món cơm với thịt heo tẩm bột rán | |
丼 物 | どんぶりぶつ | VẬT | Đồ ăn đựng trong bát lớn |
丼 鉢 | どんぶりはち | BÁT | Chơi bóng |
丼 飯 | どんぶりめし | PHẠN | Tô cơm |
玉子 丼 | たまごどんぶり | NGỌC TỬ | Bon nhanh (của) gạo nghiện rượu với những trứng nhọt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|