Created with Raphaël 2.1.21234568791011121413151617181920212223
  • Số nét 23
  • Cấp độ N1

Kanji 黴

Hán Việt
MI, VI
Nghĩa

Mốc, meo, nấm. Mặt cáu đen, mặt đen bẩn.


Âm On
バイ マイ
Âm Kun
かび かび.る か.びる

Đồng âm
Nghĩa: Đẹp, yêu kiều Xem chi tiết MỊ Nghĩa: Mê hoặc Xem chi tiết MI Nghĩa: Lông mày Xem chi tiết VỊ Nghĩa: Vị trí, địa vị, chỗ Xem chi tiết VI Nghĩa: Sai, khác biệt Xem chi tiết VỊ Nghĩa: Mùi, hương vị Xem chi tiết VỊ, MÙI Nghĩa: Chưa, Mùi (con giáp thứ 8) Xem chi tiết Nghĩa: Đuôi, cuối Xem chi tiết VI Nghĩa: Vây quanh, xung quanh, bao quanh Xem chi tiết VI, VỊ Nghĩa: làm, thay đổi, lợi dụng Xem chi tiết VI Nghĩa: Màu nhiệm, nhỏ bé, ẩn Xem chi tiết Nghĩa: Sợi ngang Xem chi tiết Nghĩa: Lớn, khác thường, tài giỏi Xem chi tiết VỊ Nghĩa: Dạ dày Xem chi tiết VI Nghĩa: Cổ văn là chữ vi [圍]. Xem chi tiết VI Nghĩa: Da đã thuộc rồi Xem chi tiết VỊ, VỰNG, HỐI Nghĩa: Loài, xếp từng loại với nhau gọi là vị tập [彙集]. Cùng nghĩa với chữ vị [蝟]. Dị dạng của chữ [汇]. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết HỦ Nghĩa: Thối nát, cũ rích Xem chi tiết KHUẨN Nghĩa: Nấm, vi khuẩn Xem chi tiết SƯƠNG Nghĩa: Sương Xem chi tiết HẮC Nghĩa: Màu đen Xem chi tiết MẶC Nghĩa: Mực viết, màu đen, Mexico  Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
黴
  • Tao XÍCH MI ở dưới ngọn NÚI ĐEN, để ĐÁNH sạch nấm mốc.
  • MI XÍCH lại gần cái NÚI chỉ duy NHẤT một màu ĐEN ĐÁNH KHẼ vào sẽ ra màu trắng của cà chua Bi bị Mốc
  • đặc Trưng của Mi Móc là có 1 màu đen! (học chữ Trưng sau đó bỏ ông Vua thêm và 1 màu đen)
  • Mi bị Xích ở dưới ngọn NÚI ĐEN, để ĐÁNH sạch nấm Mốc.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

びる かびる MIĐể trở thành mốc meo hoặc có mùi mốc
かびる MIĐể trở thành mốc meo hoặc có mùi mốc
あおかび THANH MIMốc xanh
くろかび HẮC MIĐất xốp đen
止め かびどめ MI CHỈThuốc diệt nấm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

びる かびる MIĐể trở thành mốc meo hoặc có mùi mốc
かびる MIĐể trở thành mốc meo hoặc có mùi mốc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

びる かびる MIĐể trở thành mốc meo hoặc có mùi mốc
かびる MIĐể trở thành mốc meo hoặc có mùi mốc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ばいう MI VŨMùa mưa
ばいどく MI ĐỘCBệnh giang mai
ばいきん MI KHUẨNVi khuẩn hình que
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

あおかび THANH MIMốc xanh
くろかび HẮC MIĐất xốp đen
こうじかび MICây làm men
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa