- Người 亻này có cái túi quần áo 衣 mà cũng ỷ 依 lại.
- ỷ lại cho vợ giặt y phục
- Bề ngoài của CON NGƯỜI (亻) thì PHỤ THUỘC (依) vào TRANG PHỤC (衣) họ mặc.
- Người có bộ y phục ko giặt cứ Ỷ lại nhờ vả
- TÙY THEO (依) là Người (亻) mặc Y Phục (衣) gì thì sẽ đoán được người đó như nào.
- "Người đẹp vì lụa, lúa tốt vì phân" Vì câu nói trên mà con người (イ) "Ỷ LẠI", không quan tâm đến sắc đẹp của mình. Bởi suy nghĩ mặc trang phục (衣) đẹp thì mình cũng sẽ đẹp
- Nương. Như y khốc 依 Y, Ỷ Nghĩa: Dựa vào, y như Xem chi tiết 靠 nương nhờ. Nguyễn Du 阮 NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết 攸 : Đông tây nam bắc vô sở y 東 西 TÂY, TÊ Nghĩa: Che đậy, úp lên, phía tây Xem chi tiết 南 NAM Nghĩa: Phía Nam, phương Nam, hướng Nam Xem chi tiết 北 BẮC Nghĩa: Phương bắc, hướng Bắc, phía Bắc Xem chi tiết 無 VÔ, MÔ Nghĩa: Không có Xem chi tiết 所 SỞ Nghĩa: Nơi, chốn Xem chi tiết 依 Y, Ỷ Nghĩa: Dựa vào, y như Xem chi tiết (Phản Chiêu hồn 反 PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết 招 CHIÊU, THIÊU, THIỀU Nghĩa: Vẫy, mời Xem chi tiết 魂 HỒN Nghĩa: Linh hồn Xem chi tiết ) Đông tây nam bắc không chốn nương tựa.
- Y theo, cứ chiếu cung cách người ta đã định mà làm ra thuận gọi là y.
- Y nhiên, vẫn cứ như cũ.
- Một âm là ỷ. Như phủ ỷ 斧 依 Y, Ỷ Nghĩa: Dựa vào, y như Xem chi tiết một cái đồ như cái bình phong trên thêu chữ như lưỡi búa để cho oai.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
依存 | いぞん | sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện |
依存度 | いぞんど | mức độ phụ thuộc |
依然 | いぜん | đã; rồi; như cũ; như thế; vẫn; vẫn thế; vẫn như thế |
依頼 | いらい | sự nhờ vả; sự yêu cầu; sự phụ thuộc; thỉnh cầu |
帰依 | きえ | sự quy y; quy y |
Ví dụ âm Kunyomi
依 る | よる | Y | Phụ thuộc vào |
状況に 依 る | じょうきょうによる | Nó phụ thuộc vào tình trạng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
依 存 | いぞん | Y TỒN | Sự phụ thuộc |
依 怙地 | いこじ | Y ĐỊA | Sự bướng bỉnh |
依 拠 | いきょ | Y CỨ | Sự dựa vào |
依 然 | いぜん | Y NHIÊN | Đã |
依 託 | いたく | Y THÁC | Sự uỷ thác |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
帰 依 | きえ | QUY Y | Sự quy y |
依 估地 | えこじ | Y ĐỊA | Tính bướng bỉnh |
依 怙 | えこ | Y | Thiên vị |
依 怙贔屓 | えこひいき | Y BÍ | Thiên vị |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|