Created with Raphaël 2.1.212435679810111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 彙

Hán Việt
VỊ, VỰNG, HỐI
Nghĩa

Loài, xếp từng loại với nhau gọi là vị tập [彙集]. Cùng nghĩa với chữ vị [蝟]. Dị dạng của chữ [汇].


Âm On
Âm Kun
はりねずみ

Đồng âm
VỊ Nghĩa: Vị trí, địa vị, chỗ Xem chi tiết VI Nghĩa: Sai, khác biệt Xem chi tiết VỊ Nghĩa: Mùi, hương vị Xem chi tiết VỊ, MÙI Nghĩa: Chưa, Mùi (con giáp thứ 8) Xem chi tiết Nghĩa: Đuôi, cuối Xem chi tiết VI Nghĩa: Vây quanh, xung quanh, bao quanh Xem chi tiết VI, VỊ Nghĩa: làm, thay đổi, lợi dụng Xem chi tiết VI Nghĩa: Màu nhiệm, nhỏ bé, ẩn Xem chi tiết Nghĩa: Sợi ngang Xem chi tiết Nghĩa: Lớn, khác thường, tài giỏi Xem chi tiết VỊ Nghĩa: Dạ dày Xem chi tiết VI Nghĩa: Cổ văn là chữ vi [圍]. Xem chi tiết VI Nghĩa: Da đã thuộc rồi Xem chi tiết MI, VI Nghĩa: Mốc, meo, nấm. Mặt cáu đen, mặt đen bẩn. Xem chi tiết HỘI, CỐI Nghĩa: Tụ hội, gặp gỡ, cơ hội Xem chi tiết HỒI, HỐI Nghĩa: Lần, quay lại, trở lại Xem chi tiết HỘI Nghĩa: Bức tranh Xem chi tiết HỐI Nghĩa: Hối lộ, cung cấp, trả tiền Xem chi tiết HỐI, HỔI Nghĩa:  Hối hận, nuối tiếc Xem chi tiết HÔI, KHÔI Nghĩa: Tro tàn, hỏa táng Xem chi tiết HỢI Nghĩa: Chi Hợi, một chi cuối cùng trong mười hai chi. Xem chi tiết HỘI Nghĩa: Vỡ ngang. Tan lở, dân bỏ người cai trị chốn đi gọi là hội. Vỡ lở, binh thua trận chạy tán loạn gọi là hội. Giọt sẩy vỡ mủ cũng gọi là hội. Giận. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TẬP Nghĩa: Tập hợp, gom lại Xem chi tiết
彙
  • Đưa bạn đến nhà cùng nhau お互い thử hương vị nhiều loại trái cây
  • Vị của mỗi Loại Quả trong Khăn để trên Kệ là khác nhau.
  • BỎ 1 HỖ TRỢ rồi TRÙM MỀN phân loại từng KẾT QUẢ --» để có từng LOẠI khác nhau
  • Mặc Kệ kết Quả trùm lên đầu vẫn cứ nếm mùi VỊ các loại khác nhau cái đã
  • Đầu nhím trùm khăn và ăn quả CÙNG LOẠI
  1. Loài, xếp từng loại với nhau gọi là vị tập VỊ, VỰNG, HỐI Nghĩa: Loài, xếp từng loại với nhau gọi là vị tập [彙集]. Cùng nghĩa với chữ vị [蝟]. Dị dạng của chữ [汇]. Xem chi tiết . Ta quen đọc là vựng.
  2. Cùng nghĩa với chữ vị .
  3. Dị dạng của chữ .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
報(いほう)thông cáo
(ごい)từ vựng; ngôn từ
(じい)từ điển
的(ごいてき)từ vựng học
規則(ごいきそく)quy tắc về từ vựng
的コントロールの原理(ごいてきコントロールのげんり)vt của Public Limited Company
Ví dụ âm Kunyomi

ごい NGỮ VỊTừ vựng
じい TỪ VỊTừ điển
いほう VỊ BÁOThông cáo
ごいてき NGỮ VỊ ĐÍCHTừ vựng học
ごいりょく NGỮ VỊ LỰC(phạm vi (của)) một có từ vựng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa