Created with Raphaël 2.1.2123456789101112131415
  • Số nét 15
  • Cấp độ N1

Kanji 窯

Hán Việt
DIÊU
Nghĩa

Cái lò, lò sưởi


Âm On
ヨウ
Âm Kun
かま

Đồng âm
調 ĐIỀU, ĐIỆU Nghĩa: Điều tra, nhịp điệu Xem chi tiết ĐIỀU, THIÊU, ĐIÊU Nghĩa: Điều kiện, điều khoản Xem chi tiết ĐIỂU Nghĩa: Con chim Xem chi tiết DIỆU Nghĩa: Ngày trong tuần Xem chi tiết DIỆU Nghĩa: Hay, đẹp, kỳ diệu, khéo léo Xem chi tiết ĐIÊU Nghĩa:  Khắc, chạm trổ Xem chi tiết ĐIẾU Nghĩa:  Câu cá Xem chi tiết ĐIỆU Nghĩa: Thương tiếc, viếng người chết Xem chi tiết DIẾU Nghĩa:  Men Xem chi tiết ĐIẾU, ĐÍCH Nghĩa: Viếng thăm, đến viếng người chết và hỏi thăm những sự không may của những người thân thích của kẻ chết gọi là điếu. Thương xót. Treo ngược. Điếu, một nghìn đồng tiền gọi là một điếu, cũng như ta nói là một quan vậy. Xách lấy, cất lấy. Một âm là đích Xem chi tiết DIÊU, DAO Nghĩa: Xa xưa, xa, xa xôi Xem chi tiết ĐIỂU Nghĩa: Cây điểu (một thứ cây mọc từng bụi như cỏ thố ty) cây thường xuân Xem chi tiết ĐIÊU Nghĩa: Cá điêu Xem chi tiết DIỆU Nghĩa: Tỏa sáng Xem chi tiết 耀 DIỆU Nghĩa: Rọi sáng, sáng soi Xem chi tiết ĐIẾU Nghĩa: Cũng như chữ điếu [弔]. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...); lò sưởi Xem chi tiết PHỦ Nghĩa: Cái nồi, cái chảo, cái chõ. Một đồ đồng của đời xưa, đựng được sáu đấu bốn thăng. Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
窯
  • Đào 1 cái huyệt rồi cho con dê xuống sau đó nhóm lửa lò nung thành đồ gốm , đừng nấu DIÊU
  • Thổi LỬA vào cái LỖ của LÒ để nấu DIÊU con dê
  • Cho con dê vào lò diêu rồi nung áp suất chân không
  • Lò diêu Nung đất chân không
  1. Cái lò, cái lò nung vôi nung ngói, nung các đồ sứ, vì thế nên các đồ sành đồ sứ gọi là diêu.
  2. Dị dạng của chữ 窑
Ví dụ Hiragana Nghĩa
煉瓦 れんがかま lò gạch
石灰 いしばいかま lò vôi
かまもと đồ gốm
ようぎょう công nghiệp gốm; 業製品:sản phẩm gốm
かまろ lò gốm
Ví dụ âm Kunyomi

かまろ DIÊU LÔLò gốm
かんかま QUAN DIÊULò gốm sứ của cung đình
あなかま HUYỆT DIÊUKiểu lò cổ xưa đào trong vách núi
かまもと DIÊU NGUYÊNĐồ gốm
出し かまだし DIÊU XUẤTDỡ đồ gốm ra khỏi lò nung
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ようぎょう DIÊU NGHIỆPCông nghiệp gốm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa