Kanji 吊
Nghĩa
Cũng như chữ điếu [弔].
Đồng âm
調
ĐIỀU, ĐIỆU
Nghĩa: Điều tra, nhịp điệu
Xem chi tiết
条
ĐIỀU, THIÊU, ĐIÊU
Nghĩa: Điều kiện, điều khoản
Xem chi tiết
鳥
ĐIỂU
Nghĩa: Con chim
Xem chi tiết
曜
DIỆU
Nghĩa: Ngày trong tuần
Xem chi tiết
妙
DIỆU
Nghĩa: Hay, đẹp, kỳ diệu, khéo léo
Xem chi tiết
彫
ĐIÊU
Nghĩa: Khắc, chạm trổ
Xem chi tiết
釣
ĐIẾU
Nghĩa: Câu cá
Xem chi tiết
悼
ĐIỆU
Nghĩa: Thương tiếc, viếng người chết
Xem chi tiết
酵
DIẾU
Nghĩa: Men
Xem chi tiết
弔
ĐIẾU, ĐÍCH
Nghĩa: Viếng thăm, đến viếng người chết và hỏi thăm những sự không may của những người thân thích của kẻ chết gọi là điếu. Thương xót. Treo ngược. Điếu, một nghìn đồng tiền gọi là một điếu, cũng như ta nói là một quan vậy. Xách lấy, cất lấy. Một âm là đích
Xem chi tiết
窯
DIÊU
Nghĩa: Cái lò, lò sưởi
Xem chi tiết
遥
DIÊU, DAO
Nghĩa: Xa xưa, xa, xa xôi
Xem chi tiết
蔦
ĐIỂU
Nghĩa: Cây điểu (một thứ cây mọc từng bụi như cỏ thố ty) cây thường xuân
Xem chi tiết
鯛
ĐIÊU
Nghĩa: Cá điêu
Xem chi tiết
燿
DIỆU
Nghĩa: Tỏa sáng
Xem chi tiết
耀
DIỆU
Nghĩa: Rọi sáng, sáng soi
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
弔
ĐIẾU, ĐÍCH
Nghĩa: Viếng thăm, đến viếng người chết và hỏi thăm những sự không may của những người thân thích của kẻ chết gọi là điếu. Thương xót. Treo ngược. Điếu, một nghìn đồng tiền gọi là một điếu, cũng như ta nói là một quan vậy. Xách lấy, cất lấy. Một âm là đích
Xem chi tiết
哀
AI
Nghĩa: Buồn rầu, thương tiếc
Xem chi tiết
悲
BI
Nghĩa: Thương xót, buồn
Xem chi tiết
傷
THƯƠNG
Nghĩa: Vết đau, vết thương, bị thương
Xem chi tiết
痛
THỐNG
Nghĩa: Đau đớn
Xem chi tiết
悼
ĐIỆU
Nghĩa: Thương tiếc, viếng người chết
Xem chi tiết
- Ra thành thị đọc điếu văn
- Treo cái Khăn lên Miệng
- (lấy hình tượng cây điếu cày): Cây điếu cày đặt trên giá đỡ
- Cái MIỆNG gắn trên cái KHĂN => TREO LÊN để cúng điếu
- Điếu văn và cái Khăn được lan truyền ra bằng cái Mồm.
- Mồm treo khăn
Ví dụ âm Kunyomi
吊
る | つる | ĐIẾU | Treo màn |
吊
し | つるし | ĐIẾU | Quần áo làm sẵn |
吊
す | つるす | ĐIẾU | Để treo |
吊
るす | つるす | ĐIẾU | Để treo |
吊
るし上げ | つるしあげ | | Sân canguru |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
吊
す | つるす | ĐIẾU | Để treo |
吊
るす | つるす | ĐIẾU | Để treo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|