Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N1

Kanji 吊

Hán Việt
ĐIẾU
Nghĩa

Cũng như chữ điếu [弔].


Âm On
チョウ
Âm Kun
つ.る つる.す

Đồng âm
調 ĐIỀU, ĐIỆU Nghĩa: Điều tra, nhịp điệu Xem chi tiết ĐIỀU, THIÊU, ĐIÊU Nghĩa: Điều kiện, điều khoản Xem chi tiết ĐIỂU Nghĩa: Con chim Xem chi tiết DIỆU Nghĩa: Ngày trong tuần Xem chi tiết DIỆU Nghĩa: Hay, đẹp, kỳ diệu, khéo léo Xem chi tiết ĐIÊU Nghĩa:  Khắc, chạm trổ Xem chi tiết ĐIẾU Nghĩa:  Câu cá Xem chi tiết ĐIỆU Nghĩa: Thương tiếc, viếng người chết Xem chi tiết DIẾU Nghĩa:  Men Xem chi tiết ĐIẾU, ĐÍCH Nghĩa: Viếng thăm, đến viếng người chết và hỏi thăm những sự không may của những người thân thích của kẻ chết gọi là điếu. Thương xót. Treo ngược. Điếu, một nghìn đồng tiền gọi là một điếu, cũng như ta nói là một quan vậy. Xách lấy, cất lấy. Một âm là đích Xem chi tiết DIÊU Nghĩa: Cái lò, lò sưởi Xem chi tiết DIÊU, DAO Nghĩa: Xa xưa, xa, xa xôi Xem chi tiết ĐIỂU Nghĩa: Cây điểu (một thứ cây mọc từng bụi như cỏ thố ty) cây thường xuân Xem chi tiết ĐIÊU Nghĩa: Cá điêu Xem chi tiết DIỆU Nghĩa: Tỏa sáng Xem chi tiết 耀 DIỆU Nghĩa: Rọi sáng, sáng soi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐIẾU, ĐÍCH Nghĩa: Viếng thăm, đến viếng người chết và hỏi thăm những sự không may của những người thân thích của kẻ chết gọi là điếu. Thương xót. Treo ngược. Điếu, một nghìn đồng tiền gọi là một điếu, cũng như ta nói là một quan vậy. Xách lấy, cất lấy. Một âm là đích Xem chi tiết AI Nghĩa: Buồn rầu, thương tiếc Xem chi tiết BI Nghĩa:  Thương xót, buồn Xem chi tiết THƯƠNG Nghĩa: Vết đau, vết thương, bị thương Xem chi tiết THỐNG Nghĩa: Đau đớn Xem chi tiết ĐIỆU Nghĩa: Thương tiếc, viếng người chết Xem chi tiết
吊
  • Ra thành thị đọc điếu văn
  • Treo cái Khăn lên Miệng
  • (lấy hình tượng cây điếu cày): Cây điếu cày đặt trên giá đỡ
  • Cái MIỆNG gắn trên cái KHĂN => TREO LÊN để cúng điếu
  • Điếu văn và cái Khăn được lan truyền ra bằng cái Mồm.
  • Mồm treo khăn
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

つる ĐIẾUTreo màn
つるし ĐIẾUQuần áo làm sẵn
つるす ĐIẾUĐể treo
るす つるす ĐIẾUĐể treo
るし上げ つるしあげ Sân canguru
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

つるす ĐIẾUĐể treo
るす つるす ĐIẾUĐể treo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa