- Trên ĐẤT có 1 cái HỒ và 2 bờ đê ở 2 bên
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
便 壺 | びんつぼ | TIỆN HỒ | Hố phân |
壺 ふり | つぼふり | HỒ | Xóc đĩa |
壺 焼き | つぼやき | HỒ THIÊU | Loài sò hến nấu trong vỏ (của) chính mình |
壺 皿 | つぼさら | HỒ MÃNH | Cái đĩa nhỏ |
富士 壺 | ふじつぼ | PHÚ SĨ HỒ | Động vật chân tơ hạt ngô(lúa) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|