Created with Raphaël 2.1.2123456789101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 壺

Hán Việt
HỒ
Nghĩa

Cái hồ, cũng như cái bầu, cái nậm. Một thứ quả ăn, như quả bầu.


Âm On
Âm Kun
つぼ

Đồng âm
HỘ Nghĩa: Che chở, bảo vệ, giúp đỡ Xem chi tiết HỘ Nghĩa: Cánh cửa Xem chi tiết HỨA, HỬ, HỔ Nghĩa: Cho phép, đồng ý Xem chi tiết HỖ Nghĩa: Giúp lẫn nhau, hỗ trợ, qua lại Xem chi tiết HÔ, HÁ Nghĩa: Hô hấp, gọi Xem chi tiết HỒ Nghĩa: Cái hồ Xem chi tiết HỒ, O Nghĩa: Hình cung Xem chi tiết HÔ, HỒ Nghĩa: San hô Xem chi tiết HỒ Nghĩa: Hàm hồ Xem chi tiết HỔ Nghĩa: Con hổ Xem chi tiết HỒ Nghĩa: Cái ấm; bình đựng. Xem chi tiết Nghĩa: Con hổ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết PHỮU, PHẪU, PHŨ Nghĩa: Đồ sành Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
壺
  • Trên ĐẤT có 1 cái HỒ và 2 bờ đê ở 2 bên
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

便 びんつぼ TIỆN HỒHố phân
ふり つぼふり HỒXóc đĩa
焼き つぼやき HỒ THIÊULoài sò hến nấu trong vỏ (của) chính mình
つぼさら HỒ MÃNHCái đĩa nhỏ
富士 ふじつぼ PHÚ SĨ HỒĐộng vật chân tơ hạt ngô(lúa)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa