Created with Raphaël 2.1.2123457689
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 弧

Hán Việt
HỒ, O
Nghĩa

Hình cung


Âm On

Đồng âm
HỘ Nghĩa: Che chở, bảo vệ, giúp đỡ Xem chi tiết HỘ Nghĩa: Cánh cửa Xem chi tiết HỨA, HỬ, HỔ Nghĩa: Cho phép, đồng ý Xem chi tiết HỖ Nghĩa: Giúp lẫn nhau, hỗ trợ, qua lại Xem chi tiết HÔ, HÁ Nghĩa: Hô hấp, gọi Xem chi tiết HỒ Nghĩa: Cái hồ Xem chi tiết HÔ, HỒ Nghĩa: San hô Xem chi tiết HỒ Nghĩa: Hàm hồ Xem chi tiết HỔ Nghĩa: Con hổ Xem chi tiết HỒ Nghĩa: Cái ấm; bình đựng. Xem chi tiết HỒ Nghĩa: Cái hồ, cũng như cái bầu, cái nậm. Một thứ quả ăn, như quả bầu. Xem chi tiết Nghĩa: Con hổ Xem chi tiết Ô Nghĩa: Ô nhiễm, bẩn Xem chi tiết VU, HU, Ư, Ô Nghĩa: Ở (tại) Xem chi tiết VU, HU, Ư, Ô Nghĩa: Đi. Đi lấy. Chưng, dùng làm lời trợ ngữ. So. Nhởn nhơ, lờ mờ. Một âm là hu. Giản thể của chữ [於]. Xem chi tiết Ô Nghĩa: Con quạ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
VIÊN Nghĩa: Đồng yên, tròn Xem chi tiết CUNG Nghĩa: Cái cung (để bắn tên) Xem chi tiết HỒNG Nghĩa: Cầu vồng Xem chi tiết CẦU Nghĩa: Quả cầu, quả bóng Xem chi tiết
弧
  • Bắn CUNG QUA HỒ
  • Cái hồ làm thành vòng cung
  • Cái Cung được tay riêng tư uống vòng cung quanh HỒ
  • Cung tên bắn tới dòng sông im ắng (イム)
  • Muốn làm câu cung bằng móng thì phải có hồ dán.
  1. Cái cung gỗ. Như tang hồ TANG Nghĩa: Cây dâu tằm Xem chi tiết HỒ, O Nghĩa: Hình cung Xem chi tiết cung dâu. Lễ ngày xưa đẻ con trai thì treo cái cung gỗ ở bên cửa tay trái, tỏ ý con trai phải có chí bốn phương, vì thế nên đẻ con trai gọi là huyền hồ HUYỀN Nghĩa: Treo lên, cách biệt, tồn tại Xem chi tiết HỒ, O Nghĩa: Hình cung Xem chi tiết treo cung.
  2. Vòng tròn cắt ra làm ba góc gọi là hồ tam giác HỒ, O Nghĩa: Hình cung Xem chi tiết GIẢI, GIỚI, GIÁI Nghĩa: Tháo gỡ, giải thích, giải quyết Xem chi tiết .
  3. Một âm là o. Cong.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
えんこ cung tròn
こじょう có hình cánh cung; có hình cung; có hình vành tròn
かっこ dấu ngoặc đơn; phần trong ngoặc
鉤括 かぎかっこ Dấu móc vuông
Ví dụ âm Kunyomi

こど HỒ ĐỘĐộ (của) uốn cong
ゆうこ ƯU HỒCung lớn hơn trên nửa đường tròn
えんこ VIÊN HỒCung tròn
れつこ LIỆT HỒCung tròn nhỏ
ここう HỒ QUANGSự chiếu sáng bằng hồ quang
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa