Created with Raphaël 2.1.212345678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 虎

Hán Việt
HỔ
Nghĩa

Con hổ


Âm On
Âm Kun
とら

Đồng âm
HỘ Nghĩa: Che chở, bảo vệ, giúp đỡ Xem chi tiết HỘ Nghĩa: Cánh cửa Xem chi tiết HỨA, HỬ, HỔ Nghĩa: Cho phép, đồng ý Xem chi tiết HỖ Nghĩa: Giúp lẫn nhau, hỗ trợ, qua lại Xem chi tiết HÔ, HÁ Nghĩa: Hô hấp, gọi Xem chi tiết HỒ Nghĩa: Cái hồ Xem chi tiết HỒ, O Nghĩa: Hình cung Xem chi tiết HÔ, HỒ Nghĩa: San hô Xem chi tiết HỒ Nghĩa: Hàm hồ Xem chi tiết HỒ Nghĩa: Cái ấm; bình đựng. Xem chi tiết HỒ Nghĩa: Cái hồ, cũng như cái bầu, cái nậm. Một thứ quả ăn, như quả bầu. Xem chi tiết Nghĩa: Con hổ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Con hổ Xem chi tiết VẬT Nghĩa: Sự vật, đồ vật Xem chi tiết NGƯỢC Nghĩa: Ác, tai ngược, nghiệt Xem chi tiết
虎
  • Con hổ nhảy qua 7 người đang đứng
  • Trên sườn núi có 7 con hổ đang đi.
  • 1 Người đứng trên Sườn núi cùng 7 七 Người Đi (Nhân Đi) dưới chân núi đang vây bắt con Hổ 虎
  • Dưới sườn núi có dấu chân đi của 7 con HỔ
  • Hổ nuôi trong chuồng nhưng sức mạnh 7 đôi chân
  • Hổ ăn 7 七 người 儿 trên 上 sườn núi 丿
  1. Con hổ.
  2. Dùng để tỉ dụ cái sức oai mạnh. Như hổ bôn HỔ Nghĩa: Con hổ Xem chi tiết kẻ dũng sĩ, hổ trướng HỔ Nghĩa: Con hổ Xem chi tiết TRƯỚNG Nghĩa: Căng lên, dương lên (màn, rèm...) Xem chi tiết trướng hùm, chỗ quan võ ngồi.
  3. Vật gì hình như cái mồm hếch về một bên đều gọi là hổ. Như chỗ khe ngón tay cái với ngón tay trỏ gọi là hổ khẩu HỔ Nghĩa: Con hổ Xem chi tiết KHẨU Nghĩa: Cái miệng Xem chi tiết . Vì thế nên bấm đốt tay tính số gọi là nhất hổ HỔ Nghĩa: Con hổ Xem chi tiết . Lối đánh cờ ba quân đứng ba góc cũng gọi là hổ.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
とらhổ
りょうこngười anh hùng
だいとらngười uống
こどらcon hổ con; hổ con
斑とらふSọc vằn vện; sọc da hổ
狼ころうngười tàn bạo
猫とらねこ Mèo tam thể
りゅうこngười anh hùng
落 sự bóp nặn
Ví dụ âm Kunyomi

とらふ HỔ BANSọc vằn vện
だいとら ĐẠI HỔNgười uống
の子 とらのこ HỔ TỬHổ con
刈り とらがり HỔ NGẢIĐầu có tóc ngắn lởm chởm
とらまき HỔ QUYỂNMột quyển binh pháp bí truyền của Trung Quốc cẩm nang
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

もうこ MÃNH HỔCon hổ dữ tợn
らっこ LIỆP HỔCon rái cá biển
ここう HỔ KHẨUNơi hang hùm
ころう HỔ LANGNgười tàn bạo
こけつ HỔ HUYỆTNơi hang hùm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa