Created with Raphaël 2.1.212345769810111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 瑚

Hán Việt
HÔ, HỒ
Nghĩa

San hô


Âm On

Đồng âm
HỘ Nghĩa: Che chở, bảo vệ, giúp đỡ Xem chi tiết HỘ Nghĩa: Cánh cửa Xem chi tiết HỨA, HỬ, HỔ Nghĩa: Cho phép, đồng ý Xem chi tiết HỖ Nghĩa: Giúp lẫn nhau, hỗ trợ, qua lại Xem chi tiết HÔ, HÁ Nghĩa: Hô hấp, gọi Xem chi tiết HỒ Nghĩa: Cái hồ Xem chi tiết HỒ, O Nghĩa: Hình cung Xem chi tiết HỒ Nghĩa: Hàm hồ Xem chi tiết HỔ Nghĩa: Con hổ Xem chi tiết HỒ Nghĩa: Cái ấm; bình đựng. Xem chi tiết HỒ Nghĩa: Cái hồ, cũng như cái bầu, cái nậm. Một thứ quả ăn, như quả bầu. Xem chi tiết Nghĩa: Con hổ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết XÁC Nghĩa: Vỏ Xem chi tiết HẢI Nghĩa: Biển Xem chi tiết BỐI Nghĩa: Còn sò Xem chi tiết TẢO Nghĩa: Tảo biển, rong, rau biển Xem chi tiết
瑚
  • Nhà vua có quyển sách về loài SAN hô
  • San hô mọc dưới hồ của vua.
  • Vua có hẳn hồ toàn san HÔ
  • VUA của CỔ NGUYỆT (của nhà HỒ) => là SAN HÔ
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

さんご SAN HÔSan hô
さんごうみ SAN HÔ HẢIBiển san hô
管珊 かんさんご QUẢN SAN HÔQuản san hô
脳珊 のうさんご NÃO SAN HÔĐánh vỡ đầu san hô
さんごしょう SAN HÔ TIỀUBãi san hô
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa