Created with Raphaël 2.1.21234
  • Số nét 4
  • Cấp độ N1

Kanji 丑

Hán Việt
SỬU, XÚ
Nghĩa

Một chi trong 12 chi, SỬU


Âm On
チュウ
Âm Kun
うし
Nanori
ひろ

Đồng âm
SƯU Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết XÚ, SỬU Nghĩa: Xấu hổ, xấu xa, khó coi Xem chi tiết XỨ Nghĩa: Xử lý, đối xử Xem chi tiết XÚ, KHỨU Nghĩa: Bốc mùi Xem chi tiết XU Nghĩa: Bản lề, then chốt Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NGƯU Nghĩa: Trâu Xem chi tiết TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết DẦN Nghĩa: Chi Dần, một chi trong mười hai chi Xem chi tiết MÃO, MẸO Nghĩa:  Chi Mão (12 con giáp) Xem chi tiết THẦN, THÌN Nghĩa: Thìn (12 con giáp) Xem chi tiết TỊ Nghĩa: Chi Tị (12 con giáp) Xem chi tiết NGỌ Nghĩa: Giữa trưa, chi Ngọ Xem chi tiết VỊ, MÙI Nghĩa: Chưa, Mùi (con giáp thứ 8) Xem chi tiết THÂN Nghĩa: Nói, trình bày Xem chi tiết DẬU Nghĩa: Một trong 12 địa chi Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết HỢI Nghĩa: Chi Hợi, một chi cuối cùng trong mười hai chi. Xem chi tiết
丑
  • Là 1 người (NHÂN) thì phải nhớ lại (LẠI) lịch sử (SỬ) của đất nước
  • Dùng Khẩu Nghệ nói về lịch SỬ !
  • Tay cần 2 cái đao là thằng sửu nhi
  • Con quỷ xấu xí đang ăn thịt gà thờ
  • SỬU nhi là thế hệ F 2
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

うしどし SỬU NIÊNNăm (của) con bò
の刻 うしのこく SỬU KHẮCGiờ Sửu
の年 うしのとし SỬU NIÊNNăm (của) con bò
三つ時 うしみつじ SỬU TAM THÌNửa đêm
土用の の日 どようのうしのひ Ngày nóng nhất trong năm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きちゅう QUÝ SỬUQuý Sửu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa