JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
4
5
6
7
Số nét
7
Cấp độ
N1
Kanji 罕
Hán Việt
HÃN
Nghĩa
Ít. Lưới đánh chim. Cờ Hãn.
Âm On
カン
Âm Kun
まれ
Đồng âm
限
HẠN
Nghĩa: Giới hạn, phạm vi
Xem chi tiết
寒
HÀN
Nghĩa: Rét, lạnh
Xem chi tiết
漢
HÁN
Nghĩa: Hán, Trung Hoa
Xem chi tiết
汗
HÃN, HÀN
Nghĩa: Mồ hôi
Xem chi tiết
恨
HẬN
Nghĩa: Oán giận
Xem chi tiết
馨
HINH, HẤN
Nghĩa: Thơm lừng
Xem chi tiết
欣
HÂN
Nghĩa: Mừng, hớn hở
Xem chi tiết
厂
HÁN, XƯỞNG
Nghĩa: Sườn núi, vách đá
Xem chi tiết
韓
HÀN
Nghĩa: Triều Tiên, Hàn Quốc (tên nước)
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
珍
TRÂN
Nghĩa: Trân quý, quý hiếm
Xem chi tiết
少
THIỂU, THIẾU
Nghĩa: Ít, một chút
Xem chi tiết
奇
KÌ, CƠ
Nghĩa: Lạ, kỳ lạ, tò mò
Xem chi tiết
異
DỊ, DI
Nghĩa: Khác biệt
Xem chi tiết
貴
QUÝ
Nghĩa: Gía trị, cao quý, quý giá
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1