Created with Raphaël 2.1.212345678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 欣

Hán Việt
HÂN
Nghĩa

Mừng, hớn hở


Âm On
キン ゴン コン
Âm Kun
よろこ.ぶ よろこ.び

Đồng âm
HẠN Nghĩa: Giới hạn, phạm vi Xem chi tiết HÀN Nghĩa:  Rét, lạnh Xem chi tiết HÁN Nghĩa: Hán, Trung Hoa Xem chi tiết HÃN, HÀN Nghĩa: Mồ hôi Xem chi tiết HẬN Nghĩa: Oán giận Xem chi tiết HINH, HẤN Nghĩa: Thơm lừng Xem chi tiết HÁN, XƯỞNG Nghĩa: Sườn núi, vách đá Xem chi tiết HÀN Nghĩa: Triều Tiên, Hàn Quốc (tên nước) Xem chi tiết HÃN Nghĩa: Ít. Lưới đánh chim. Cờ Hãn. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HOAN Nghĩa: Vui vẻ, hoan hỉ Xem chi tiết LẠC, NHẠC Nghĩa: Lạc thú, âm nhạc, thoải mái, dễ chịu  Xem chi tiết HỈ, HÍ, HI Nghĩa: Vui mừng, phấn khởi Xem chi tiết HẠ Nghĩa: Chúc tụng, chúc mừng, hân hoan Xem chi tiết
欣
  • Lạ nhỉ, cân thiếu mà cũng vui cho được
  • Rìu mà thiếu là khiếm khuyết không thể HÂN hoan được
  • Cân đối được khiếm khuyết thật đáng mừng
  • Hân hoan tìm được cái rìu bị thiếu
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

きんき HÂN HỈThích thú
きんかい HÂN KHOÁIVui sướng
きんぜん HÂN NHIÊNSự vui mừng
然たる きんぜんたる HÂN NHIÊNVui vẻ
喜雀躍 きんきじゃくやく HÂN HỈ TƯỚC DƯỢCSự nhảy cẩng lên vì vui mừng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ごんぐ HÂN CẦUKhát vọng đứng đắn
求浄土 ごんぐじょうど HÂN CẦU TỊNH THỔViệc tìm kiếm sự tái sinh trong thế giới tịnh độ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa