Created with Raphaël 2.1.2125346879101113121416151718
  • Số nét 18
  • Cấp độ N1

Kanji 礎

Hán Việt
SỞ
Nghĩa

 Đá tảng, viên đá đặt nền móng


Âm On
Âm Kun
いしずえ
Nanori
もと

Đồng âm
SỞ Nghĩa:  Nơi, chốn Xem chi tiết SỔ, SỐ, SÁC, XÚC Nghĩa: Số Xem chi tiết Nghĩa: Mới, trước, đầu tiên Xem chi tiết Nghĩa: Thông suốt; họ xa, không thân thiết, sơ xuất, xao nhãng Xem chi tiết SỒ Nghĩa: Non Xem chi tiết SƠ, NHÃ, THẤT Nghĩa: Đơn vị đo chiều dài, tấm (vải) Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NHAM Nghĩa: Đá Xem chi tiết THẠCH Nghĩa: Đá Xem chi tiết KHỐI Nghĩa: Cục, tảng, miếng, hòn Xem chi tiết Nghĩa: Căn bản, cơ sở, nền móng Xem chi tiết CĂN Nghĩa: Rễ Xem chi tiết BÍCH Nghĩa: Bức tường Xem chi tiết
礎
  • Lấy đá đặt dưới chân làm cơ SỞ nền móng vững chắc sẽ đặt đc cả cánh rừng lên trên
  • đá chính là cơ sở cho rừng mọc ổn định
  • ĐÁ VÀ GỖ LÀ CƠ SỞ ĐỂ LÀM CHÂN MÓNG
  • Đá là cơ Sở để những cánh rừng chạy dài bất tận!!
  • Trước SỞ có hòn Đá khắc tên và 2 Cây trồng bên cạnh
  1. Đá tảng, dùng kê chân cột.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
きそ căn bản; cơ bản; cơ sở
ていそしき lễ khởi công
ちゅうそ Chân cột
そせき đá lót nền; nền
Ví dụ âm Kunyomi

くにいしずえ QUỐC SỞCột (của) trạng thái
を築く いしずえをきずく SỞ TRÚCĐể đặt nền tảng (cho)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きそ CƠ SỞCăn bản
ていそ ĐỊNH SỞĐặt một cornerstone (đá nền tảng)
そざい SỞ TÀINguyên liệu nền tảng
そせき SỞ THẠCHĐá lót nền
きそてき CƠ SỞ ĐÍCHCơ bản
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa