- Bộ Dảm / Kiềm / Thiêm nghĩa là chất bazơ.
- để dễ nhớ tạm gọi chữ này là chữ LIÊM
- Kiểm tra bình đựng dung dịch kiềm (bazo)
- Kiềm, Tính kiềm
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
石 鹸 | せっけん | THẠCH | Xà phòng |
カリ石 鹸 | カリせっけん | THẠCH | Potash xát xà phòng |
石 鹸 入れ | せっけんいれ | THẠCH NHẬP | Xát xà phòng món ăn hoặc đánh bốc |
石 鹸 水 | せっけんすい | THẠCH THỦY | Có mùi xà phòng rót nước |
石 鹸 皿 | せっけんさら | THẠCH MÃNH | Xà phòng - món ăn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|