Created with Raphaël 2.1.212345678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 炎

Hán Việt
VIÊM, ĐÀM, DIỄM
Nghĩa

Ngọn lửa, bốc cháy


Âm On
エン
Âm Kun
ほのお
Nanori
ぬく

Đồng âm
ĐÀM Nghĩa: Bàn bạc, thảo luận Xem chi tiết ĐAM, ĐẢM Nghĩa: Đảm nhiệm, chịu trách nhiệm, gánh vác Xem chi tiết ĐÀM Nghĩa: Trời nhiều mây Xem chi tiết ĐẠM Nghĩa: Nhạt, loãng, nhợt nhạt Xem chi tiết ĐẢM Nghĩa: (Gan) mật, can đảm, gan dạ, táo bạo Xem chi tiết TỈNH, ĐẢM Nghĩa: Bát, tô đựng thức ăn Xem chi tiết DẢM, KIỂM, THIÊM Nghĩa: Kiềm, Tính kiềm Xem chi tiết DÂM Nghĩa: Quá, phàm cái gì quá lắm đều gọi là dâm. Động, mê hoặc. Tà. Dâm dục, trai gái giao tiếp vô lễ gọi là dâm. Sao đi lạc lối thường. Xem chi tiết ĐIỂM Nghĩa: Điểm Xem chi tiết ĐIẾM Nghĩa: Tiệm, cửa hàng, cửa hiệu Xem chi tiết DIÊM Nghĩa: Muối Xem chi tiết DIỄM Nghĩa: Đẹp đẽ, tươi đẹp, quyến rũ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HỎA Nghĩa: Lửa Xem chi tiết TAI Nghĩa: Tai họa, tai ương, cháy nhà, tai vạ, những sự không may  Xem chi tiết THIÊU Nghĩa: Đốt cháy Xem chi tiết
炎
  • Khi bị viêm (炎) sẽ thấy nóng phừng phừng như lửa (火) thiêu trong người.
  • Lửa cháy lớn bị bỏng viêm loét khắp người
  • Được Phong tuyệt Sắc giai nhân là DIỄM phúc 3 đời
  • Trên Nắng dưới Mưa, hội ĐÀM u ám
  • Lửa chồng lửa thế kia là cháy lớn rồi
  • HỎA chồng chất HỎA --» BỐC CHÁY gây VIÊM
  1. Bốc cháy, ngọn lửa.
  2. Nóng, mùa hè gọi là mùa viêm nhiệt VIÊM, ĐÀM, DIỄM Nghĩa: Ngọn lửa, bốc cháy Xem chi tiết NHIỆT Nghĩa:  Nóng, sốt Xem chi tiết .
  3. Phương nam gọi là viêm phương VIÊM, ĐÀM, DIỄM Nghĩa: Ngọn lửa, bốc cháy Xem chi tiết .
  4. Một âm là đàm. Rực rỡ.
  5. Lại một âm nữa là diễm. Cùng nghĩa với chữ diễm .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
すい すいえん tuyến tuỵ; viêm tuyến tuỵ
中耳 ちゅうじえん bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai
乳房 にゅうぼうえん Bệnh viêm vú
乳腺 にゅうせんえん bệnh viêm nhũ tuyến; Chứng viêm vú
内耳 ないじえん Viêm màng nhĩ
Ví dụ âm Kunyomi

ほのおこう VIÊM QUANGCháy
ほのおしょく VIÊM SẮCMàu đỏ rực
咽喉 いんのどほのお YẾT HẦU VIÊMBệnh viêm họng
嫉妬の しっとのほのお TẬT ĐỐ VIÊMNhững ngọn lửa (của) lòng ghen tị
脳膜 のうまくほのお NÃO MÔ VIÊMViêm màng não
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

よえん DƯ VIÊMTàn lửa
きえん KHÍ VIÊMHưng phấn
かえん HỎA VIÊMNgọn lửa
いえん VỊ VIÊMBệnh loét bao tử
びえん TỊ VIÊMViêm mũi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa