- Người can đảm tháng ngày như một không sợ
- Can đảm là 1 tháng ngày dài
- Can đảm nhìn mặt trăng và mặt trời nhập lại thành một
- Nguyệt đảm đương 1 ngày thật gan dạ táo bạo 大胆な (だいたんな)
- Đảm đương tết nguyên Đán lấy hết Can đảm sang tán em Nguyệt.
- Tục dùng như chữ đảm 膽 .
- Giản thể của chữ 膽 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
大胆 | だいたん | bạo; gan dạ; sự to gan; sự táo bạo; sự cả gan; sự liều lĩnh; sự trơ trẽn; to gan; táo bạo; cả gan; liều lĩnh; trơ trẽn |
大胆な | だいたんな | bạo dạn; gan |
竜胆 | りんどう | long đởm |
胆力 | たんりょく | sự can đảm |
胆汁 | たんじゅう | mật |
Ví dụ âm Kunyomi
胆 玉 | きもだま | ĐẢM NGỌC | Sự can đảm |
胆 斗の如し | きもとのごとし | (thì) dày (dạn) như một lion | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
剛 胆 | ごうたん | CƯƠNG ĐẢM | Tính dũng cảm |
大 胆 | だいたん | ĐẠI ĐẢM | Bạo |
心 胆 | しんたん | TÂM ĐẢM | Tâm trí |
放 胆 | ほうたん | PHÓNG ĐẢM | Tính dũng cảm |
肝 胆 | かんたん | CAN ĐẢM | Gan và túi mật |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|