- TRÌ chú thu phục con Ngựa Hoang Dã
- Trì chú Đuổi con Ngựa Hoang Dã.
- NGỰA hoang DÃ => PHI NGỰA đến để CHIÊU ĐÃI
- Con ngựa kiên trì rong ruổi khắp nơi
- Ngựa chở đất đắp thành trì.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
馳 せる | はせる | TRÌ | Để điều khiển (ô tô) |
名前を 馳 せる | なまえをはせる | Đạt được danh tiếng | |
思いを 馳 せる | おもいをはせる | Tôn vinh | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
馳 駆 | ちく | TRÌ KHU | Quất ngựa chạy nhanh |
背 馳 | はいち | BỐI TRÌ | Sự mâu thuẫn |
馳 走 | ちそう | TRÌ TẨU | Sự đối đãi từ tận đáy lòng |
ご 馳 走 | ごちそう | TRÌ TẨU | Chiêu đãi |
馳 走する | ちそうする | TRÌ TẨU | Thết đãi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|