- Trí tuệ là tri thức tích lũy hằng ngày
- Muốn có TRÍ tuệ thì phải học hỏi mỗi NGÀY...
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
奇 智 | きち | KÌ TRÍ | Tính khôn ngoan khác thường |
故 智 | こち | CỐ TRÍ | Tính khôn ngoan (của) ancients |
智 慧 | ちえ | TRÍ TUỆ | Sự khôn ngoan |
智 歯 | ちし | TRÍ XỈ | Răng khôn ngoan |
機 智 | きち | KI TRÍ | Sự cơ trí |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|