- 渚童子 chử đồng tử : Đứa trẻ ở bãi sông
- Nước được học giả lấy từ bãi bồi của CHỬ đồng tử
- Tác GIẢ (者) ra Bờ Sông nghịch Nước (水)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
汀 渚 | みぎわなぎさ | CHỬ | Đổ cát quán rượu |
渚 伝い | なぎさづたい | CHỬ TRUYỀN | Dọc theo mép |
渚 畔 | なぎさほとり | CHỬ BẠN | Cột trụ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|