- BƯỚC CHÂN TUẦN hoàn không mâu THUẪN
- Trên đường (彳) đi Tuần trên Sườn núi gặp mâu Thuẫn với 10 ánh Mắt
- Bên phải là chữ THUẪN tên một loại binh khí. => vác thuẫn đi TUẦN
- Thời xưa mắt cầm đao đi theo con đường kiếm sống rồi lại quay về tuần hoàn như thế ngày qua ngày
- Cuộc sống sẽ êm đềm tuần hoàn nếu chúng ta bít xích lại gần nhau, ko để xảy ra mâu thuẫn
- Noi, tuân theo. Như tuần pháp 循 TUẦN Nghĩa: Noi theo; xoay vần ; tuần hoàn Xem chi tiết 法 PHÁP Nghĩa: Hình pháp, pháp luật Xem chi tiết noi theo phép, tuần lý 循 TUẦN Nghĩa: Noi theo; xoay vần ; tuần hoàn Xem chi tiết 理 LÍ Nghĩa: Lý luận, nguyên lý Xem chi tiết noi lẽ. Quan lại thuần lương gọi là tuần lại 循 TUẦN Nghĩa: Noi theo; xoay vần ; tuần hoàn Xem chi tiết 吏 LẠI Nghĩa: Viên quan, người làm việc cho nhà nước Xem chi tiết .
- Men. Như tuần tường nhi tẩu 循 TUẦN Nghĩa: Noi theo; xoay vần ; tuần hoàn Xem chi tiết 牆 而 NHI Nghĩa: Mà, và Xem chi tiết 走 TẨU Nghĩa: Đi, chạy Xem chi tiết men tường mà chạy.
- Cũng như chữ tuần 巡 TUẦN Nghĩa: Đi tuần, qua lại xem xét Xem chi tiết . Như tuần hành 循 TUẦN Nghĩa: Noi theo; xoay vần ; tuần hoàn Xem chi tiết 行 đi tuần.
- Nhân tuần 因 NHÂN Nghĩa: Nguyên nhân, nguyên do Xem chi tiết 循 TUẦN Nghĩa: Noi theo; xoay vần ; tuần hoàn Xem chi tiết , rụt rè không dám làm gì gọi là nhân tuần.
- Vỗ. Như phụ tuân 拊 循 TUẦN Nghĩa: Noi theo; xoay vần ; tuần hoàn Xem chi tiết vỗ về.
- Dần dần. Như tuần tuần thiện dụ 循 TUẦN Nghĩa: Noi theo; xoay vần ; tuần hoàn Xem chi tiết 循 TUẦN Nghĩa: Noi theo; xoay vần ; tuần hoàn Xem chi tiết 善 THIỆN, THIẾN Nghĩa: Tốt, giỏi Xem chi tiết 誘 DỤ Nghĩa: Sự mời, sự mời mọc, sự rủ rê Xem chi tiết dần dần khéo bảo,theo thứ tự mà tiến lên.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
循環 | じゅんかん | sự tuần hoàn; tuần hoàn |
悪循環 | あくじゅんかん | sự lưu chuyển; sự tuần hoàn không tốt; sự việc không tiến triển trôi chảy vì bị vướng mắc ở bên trong |
Ví dụ âm Kunyomi
因 循 | いんじゅん | NHÂN TUẦN | Sự do dự |
循 環 | じゅんかん | TUẦN HOÀN | Sự tuần hoàn |
循 環器 | じゅんかんき | TUẦN HOÀN KHÍ | (sinh học) cơ quan tuần hoàn |
再 循 環 | さいじゅんかん | TÁI TUẦN HOÀN | Tái sinh |
循 環器科 | じゅんかんきか | TUẦN HOÀN KHÍ KHOA | Khoa tim mạch |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|