Created with Raphaël 2.1.21234567810911121413
  • Số nét 14
  • Cấp độ N1

Kanji 膜

Hán Việt
MÔ, MẠC
Nghĩa

Màng, da


Âm On
マク

Đồng âm
VÔ, MÔ Nghĩa: Không có Xem chi tiết Nghĩa: Khuôn mẫu, mô phỏng, mập mờ Xem chi tiết MẪU, MÔ Nghĩa: Mẹ, người mẹ Xem chi tiết MẠC, MỘ, MÁN Nghĩa: Màn, rèm Xem chi tiết MỘ Nghĩa: Chiêu mộ, tuyển dụng, tập hợp lại, mời Xem chi tiết MỘ Nghĩa: Chiều tối, lặn (mặt trời), hết (năm), sinh sống Xem chi tiết MAO, MÔ Nghĩa: Lông Xem chi tiết MỘ Nghĩa: Nấm mồ, ngôi mộ Xem chi tiết MỘ Nghĩa: Hâm mộ, ái mộ Xem chi tiết MỖ Nghĩa: Tôi, người(cái) đó, đại từ nhân vật không xác định Xem chi tiết PHỦ, MÔ Nghĩa: Yên ủi, phủ dụ. Vỗ về. Cầm, tuốt, vuốt. Một âm là mô. Xem chi tiết VÔ, MÔ Nghĩa: Không Xem chi tiết VẠN, MẶC Nghĩa: Mười nghìn, một vạn, nhiều Xem chi tiết MẶC Nghĩa: Im lặng, lặng yên Xem chi tiết MẠO, MẶC Nghĩa: Liều, đối mặt, thách thức, đương đầu Xem chi tiết MẶC Nghĩa: Mực viết, màu đen, Mexico  Xem chi tiết MẠC Nghĩa: Lờ mờ, sa mạc, bãi cát lớn Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Da Xem chi tiết PHU Nghĩa: Lớp da Xem chi tiết BIỂU Nghĩa: Mặt ngoài, biểu hiện Xem chi tiết NGOẠI Nghĩa: Ngoài, bên ngoài, phía ngoài Xem chi tiết
膜
  • TRĂNG lên, mô CỎ biến thành màng bao phủ MẶT TRỜI LỚN
  • Trăng (月) Cỏ (艹) mỏng manh ven đường sao với được Mặt Trời (日) vĩ ĐẠI (大)
  • Mô hình mặt trăng lớn gấp 20 lần mặt trời !
  • Mô hình mặt Trăng Lớn gấp Hai mươi lần Màng mặt Trời.
  • Trăng lên cỏ hoa hàng ngày như bọc thêm màng giác MẠC
  1. Màng, một thứ màng mỏng để ràng rịt tạng phủ và các cơ quan trong mình. Như nhãn mô NHÃN Nghĩa: Con mắt, ánh mắt Xem chi tiết MÔ, MẠC Nghĩa: Màng, da Xem chi tiết màng mắt, nhĩ mô MÔ, MẠC Nghĩa: Màng, da Xem chi tiết màng tai, v.v.
  2. Nói rộng ra như mạng mỏng ở trong các thứ quả cây cũng gọi là mô cả.
  3. Mô bái MÔ, MẠC Nghĩa: Màng, da Xem chi tiết quỳ dài mà lạy.
  4. Cũng có âm là mạc.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ないまく Màng trong
処女 しょじょまく màng trinh
横隔 おうかくまく cơ hoành
ねんまく niêm mạc
けつまく kết mạc
Ví dụ âm Kunyomi

ぎまく NGỤY MÔMàng sai
とまく ĐỒ MÔMàng sơn
ひまく BÌ MÔMàng mỏng
ひまく BỊ MÔBao phim con nhộng
ままく GIAN MÔDây chằng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa