Created with Raphaël 2.1.21243657891110131214
  • Số nét 14
  • Cấp độ N1

Kanji 模

Hán Việt
Nghĩa

Khuôn mẫu, mô phỏng, mập mờ


Âm On
Nanori
がみ

Đồng âm
VÔ, MÔ Nghĩa: Không có Xem chi tiết MẪU, MÔ Nghĩa: Mẹ, người mẹ Xem chi tiết MẠC, MỘ, MÁN Nghĩa: Màn, rèm Xem chi tiết MỘ Nghĩa: Chiêu mộ, tuyển dụng, tập hợp lại, mời Xem chi tiết MỘ Nghĩa: Chiều tối, lặn (mặt trời), hết (năm), sinh sống Xem chi tiết MAO, MÔ Nghĩa: Lông Xem chi tiết MỘ Nghĩa: Nấm mồ, ngôi mộ Xem chi tiết MÔ, MẠC Nghĩa: Màng, da Xem chi tiết MỘ Nghĩa: Hâm mộ, ái mộ Xem chi tiết MỖ Nghĩa: Tôi, người(cái) đó, đại từ nhân vật không xác định Xem chi tiết PHỦ, MÔ Nghĩa: Yên ủi, phủ dụ. Vỗ về. Cầm, tuốt, vuốt. Một âm là mô. Xem chi tiết VÔ, MÔ Nghĩa: Không Xem chi tiết
Đồng nghĩa
DẠNG Nghĩa: Ngài, cách thức Xem chi tiết CHÂN Nghĩa: Chân thực Xem chi tiết 姿 Nghĩa: Dáng điệu, bóng dáng, điệu bộ Xem chi tiết HÌNH Nghĩa:  Hình dạng, kiểu dáng Xem chi tiết TƯỢNG Nghĩa: Con voi Xem chi tiết HÌNH Nghĩa: Khuôn mẫu, làm gương, làm mẫu Xem chi tiết
模
  • Người xưa khi Mô tả lại lúc khai sơ trái đất chỉ có cỏ cây và mặt trời lớn.
  • 莫 : Lượng lớn 莫 cỏ 艹 trên mặt trời 日 to 大 募 : Chiêu mộ 募 lượng lớn 莫 lực sĩ 力 漠 : Sa mạc 漠 cần một lượng lớn 莫 nước 氵 幕 : Mạc phủ 幕 dùng một lượng lớn莫 khăn 巾 墓 : Mộ 墓 là nơi có nhiều 莫 đất 土 暮 : Cuộc sống 暮 = lượng lớn 莫 ngày 日 模 : Mô hình 模 cần lượng lớn 莫 gỗ 木
  • Mô hình cây cỏ to như mặt trời
  • ông mặt trời to chiếu xuống cỏ cây, là một mô hình
  • MÔ hình trồng Cây Cỏ trên Nắng Lớn
  • Sumo đứng cạnh cái cây
  1. Khuôn mẫu. Như mô phạm PHẠM Nghĩa: Phép, khuôn mẫu Xem chi tiết khuôn mẫu, chỉ ông thầy, mô dạng hình dạng, dáng điệu, v.v.
  2. Mô hồ Nghĩa: Xem chi tiết lờ mờ. Tục viết là Nghĩa: Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
大規 たいきぼ đại quy mô
もほう mô phỏng; sự mô phỏng
もけい khuôn; khuôn khổ; khuôn mẫu; mô hình
もぎ giả vờ; giả; bắt chước; nhái; sự giả vờ; sự giả; sự bắt chước; sự nhái
もよう hoa văn
Ví dụ âm Kunyomi

もぎ MÔ NGHĨGiả vờ
もこ MÔ HỒSự không rõ
もし MÔ THÍGiả bộ kỳ thi
もさく MÔ TÁCSự mô phỏng
もほう MÔ PHỎNGMô phỏng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

きぼ QUY MÔQui mô
中規 ちゅうきぼ TRUNG QUY MÔChính giữa - phạm vi
大規 だいきぼ ĐẠI QUY MÔĐại quy mô
大規 だいきぼな ĐẠI QUY MÔĐồ sộ
小規 しょうきぼ TIỂU QUY MÔQuy mô nhỏ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa