Created with Raphaël 2.1.213245687910111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 蓮

Hán Việt
LIÊN
Nghĩa

 Hoa sen


Âm On
レン
Âm Kun
はす はちす

Đồng âm
LIÊN Nghĩa: Nối liền, liên tục, tiếp nối Xem chi tiết LIÊN, LÂN Nghĩa: Lanh lợi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HOA Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa Xem chi tiết PHÙ Nghĩa: Hoa sen Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
蓮
  • Liên lạc với hoa cỏ là hoa sen của việt nam
  • Hoa được xe chở trên đường là LIÊN hoa đăng ( hoa sen )
  • Bà Hoa Liên lạc cho bà Liên
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

っ葉 はすっぱ LIÊN DIỆPThô tục
はすいも LIÊN DỤCây dọc mùng
はすちゃ LIÊN TRÀChè sen
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

おにはちす QUỶ LIÊNHoa súng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ぐれん HỒNG LIÊNHoa sen hồng
にちれん NHẬT LIÊNNhật liên
もくれん MỘC LIÊNMộc lan
すいれん THỤY LIÊNCây hoa súng
れんだい LIÊN THAIĐài sen (cái bệ ngồi hình hoa sen của Đức Phật)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa