- Trên Lỗ mồm có 4 chỏm râu nhìn rất mê
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
鹵 簿 | ろぼ | BỘ | Đám rước lễ đế quốc (cuộc diễu hành) |
鹵 獲 | ろかく | HOẠCH | Sự bắt giữ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
鹵 簿 | ろぼ | BỘ | Đám rước lễ đế quốc (cuộc diễu hành) |
鹵 獲 | ろかく | HOẠCH | Sự bắt giữ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|